STT |
VẬT TƯ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) |
1 |
Chi phí nhân công lắp máy |
1.1 |
Điều hòa âm trân 18.000BTU-28.000BTU |
Bộ |
550,000 |
1.2 |
Điều hòa âm trân 30.000BTU-50.000BTU |
Bộ |
650,000 |
1.3 |
Điều hòa tủ âm trân 60.000BTU-100.000BTU |
Bộ |
BG sau khảo xát |
1.4 |
Điều hòa âm trân 130.000BTU-200.000BTU |
Bộ |
BG sau khảo xát |
2 |
Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn |
2.1 |
Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU |
Mét |
240,000 |
2.2 |
Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU |
Mét |
280,000 |
2.3 |
Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU |
Mét |
BG sau khảo xát |
2.4 |
Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU |
Mét |
BG sau khảo xát |
3 |
Giá đỡ cục nóng |
3.1 |
Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU |
Bộ |
250,000 |
3.2 |
Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU |
bộ |
350,000 |
3.3 |
Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU |
bộ |
BG sau khảo xát |
3.4 |
Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU |
Bộ |
BG sau khảo xát |
4 |
Dây điện |
4.1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
15,000 |
4.2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
|
20,000 |
4.3 |
Dây điện 2x4mm Trần Phú |
|
40,000 |
4.4 |
Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 |
Mét |
80,000 |
5 |
Ống nước |
5.1 |
Ống thoát nước mềm |
Mét |
10,000 |
5.2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
35,000 |
5.3 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø27 + Bảo ôn |
Mét |
45,000 |
6 |
Chi phí khác |
6.1 |
Attomat 1 pha |
Cái |
90,000 |
6.2 |
Attomat 3 pha |
Mét |
280,000 |
6.3 |
Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) |
Bộ |
50,000 |
7 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) |
7.1 |
Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) |
bộ |
70,000 |
7.2 |
bộ cùm treo ống nươc và ống đồng |
Bộ |
50,000 |
7.3 |
chi phí nhân công đục tường chôn ống nươc . Ống đồng |
mét |
50,000 |
7.4 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
300,000 |
7.5 |
Chi phí nhân công Bảo dưỡng |
Bộ |
400,000 |