Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 18000BTU FTHF50VVMV
Điều hòa Daikin 2 chiều |
FTHF50VVMV/RHF50VVMV |
Dãy công suất |
18,000Btu/h |
Công suất danh định
(tối thiểu – tối đa) |
Lạnh |
kW |
5.0 (1.6-6.0) |
Btu/h |
17,100
(5,500-20,500) |
Sưởi |
kW |
5.0 (1.6 – 6.0) |
Btu/h |
17,100
(5,500-20,500) |
Nguồn điện |
|
1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz |
Dòng điện hoạt động định mức |
Lạnh |
A |
6,1 |
Sười |
6,1 |
Điện năng tiêu thụ
(tối thiểu – tối đa) |
Lạnh |
W |
1.315 (350~1,740) |
Sưởi |
1.315 (350~1,740) |
CSPF |
|
6,30 |
DÀN LẠNH |
|
FTHF50VVMV |
Màu mặt nạ |
|
Trắng sáng |
Lưu lượng gió (Cao) |
Lạnh |
m³/ phút
(cfm) |
17.1 (604) |
Sưởi |
18.0 (636) |
Tốc độ quạt |
|
5 bước êm và tự động |
Độ ồn
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh |
dB(A) |
44/40/35/28 |
Sưởi |
44/40/35/32 |
Kích thước |
CxRxD |
mm |
295 x 990 x 281 |
Khối lượng |
Kg |
13 |
DÀN NÓNG |
|
RHF50VVMV |
Màu vỏ máy |
|
Trắng ngà |
Máy nén |
Loại |
|
Máy nén Swing loại kín |
Công suất đầu ra |
W |
1.200 |
Môi chất lạnh |
Loại |
|
R-32 |
Khối lượng nạp |
kg |
1,0 |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) |
Làm lạnh |
dB(A) |
47/44 |
Sưởi |
dB(A) |
48/45 |
Kích thước |
CxRxD |
mm |
595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy |
Kg |
36 |
Giới hạn hoạt động |
Làm lạnh |
ºCDB |
10 đến 46 |
Sưởi |
ºCDB |
1 đến 18 |
Ống kết nối |
Lỏng |
mm |
Φ6.4 |
Hơi |
Φ12.7 |
Nước xả |
Φ16.0 |
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
20 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%