Dàn lạnh multi Hikawa 24.000BTU HI-WM25AT treo tường – lắp đặt linh hoạt
Với nhu cầu sử dụng điều hòa ngày càng cao và sự phát triển của các công nghệ mới, Dàn lạnh multi Hikawa 24.000BTU HI-WM25AT là lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với hiệu suất làm lạnh mạnh mẽ mà còn trang bị nhiều tính năng tiên tiến, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của người tiêu dùng về sự tiện lợi và tiết kiệm.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Model: Hikawa HI-WM25AT
- Công suất làm lạnh: 24,000 (9895 – 24908) Btu/h
- Công suất làm sưởi: 24,000 (7165 – 27296) Btu/h
- Lưu lượng gió làm lạnh: 1300 m³/h
- Độ ồn dàn lạnh: 49/44/40 dB(A)
- Kích thước máy (DRC): 1140 x 320 x 290 mm
- Khối lượng: 13 kg
Tính năng nổi bật

điều hòa multi hikawa
Công nghệ Inverter:
Tự động điều chỉnh công suất theo nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện năng và duy trì hiệu quả làm lạnh ổn định.
Làm lạnh nhanh:
Công nghệ làm lạnh nhanh giúp đạt nhiệt độ mong muốn chỉ trong vài phút, lý tưởng cho những ngày hè oi ả.
Dàn tản nhiệt mạ vàng:
Tăng cường khả năng làm lạnh và bảo vệ máy khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Chẩn đoán lỗi thông minh:
Tự động hiển thị mã lỗi trên màn hình LED khi gặp sự cố, giúp người dùng xử lý nhanh chóng.
Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp:
Loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn, mang lại không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe.
Gas R32:
Tiết kiệm năng lượng, làm lạnh hiệu quả và bảo vệ môi trường.
Bảo hành và dịch vụ
Sản phẩm Dàn lạnh multi Hikawa 24.000BTU HI-WM25AT được bảo hành chính hãng 2 năm, cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và đội ngũ nhân viên nhiệt tình, sẵn sàng giải quyết mọi vấn đề trong quá trình sử dụng
Liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu Dàn lạnh multi Hikawa HI-WM25AT! qua Hotline: 09.7772.6600 hoặc truy cập Website: www.dieuhoagiahung.vn
quý khách tham khảo các dòng điều hòa multi khác vui lòng xem tại đây
Thông số kỹ thuật multi Hikawa 24.000BTU HI-WM25AT treo tường
Thông số |
Giá trị |
Nguồn điện |
220~240V, 50Hz, 1Ph |
Công suất lạnh |
24,000 Btu/h (6.90 kW) |
Công suất sưởi |
24,000 Btu/h (7.05 kW) |
Công suất đầu vào (lạnh/sưởi) |
63W / 63W |
Lưu lượng gió |
1300 m³/h |
Độ ồn |
49/44/40 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh (DRC) |
1140 × 323 × 230 mm |
Khối lượng |
13 kg |
Kích thước ống lỏng |
6.4 mm |
Kích thước ống hơi |
15.9 mm |
Kích thước ống xả |
DN20 (Ø20 mm trong, Ø27 mm ngoài) |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%