Dàn lạnh multi Hikawa 9.000BTU HI-MCH10AT âm trần – Giá tốt nhất
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp điều hòa âm trần 2 chiều nhỏ gọn, hiệu suất cao cho căn hộ, văn phòng hay cửa hàng? Dàn lạnh multi Hikawa 9.000BTU HI-MCH10AT là sự lựa chọn lý tưởng với công nghệ tiên tiến, thiết kế tối ưu, mang lại sự thoải mái tối đa cho không gian của bạn.

điều hòa multi hikawa
1. Thông số kỹ thuật nổi bật
- Model: HI-MCH10AT
- Công suất làm lạnh: 9,000 Btu/h (5,120 – 12,115)
- Công suất sưởi: 10,200 Btu/h (5,460 – 13,000)
- Lưu lượng gió: 700 / 620 / 530 m³/h
- Độ ồn: 42 / 36 / 32 dB(A)
- Kích thước thân máy: 570 × 570 × 260 mm
- Khối lượng thân máy: 14.5 kg
2. Tính năng nổi bật – Công nghệ tiên tiến
- Đảo gió 360 độ: Phân phối khí lạnh đồng đều, loại bỏ điểm nóng/lạnh, tạo cảm giác dễ chịu hơn.
- Dàn bay hơi 5 dàn ống: Tăng hiệu suất làm lạnh, tiết kiệm điện.
- Luồng gió tuần hoàn: Hơi lạnh lan tỏa nhanh, duy trì nhiệt độ ổn định.
- Hoạt động êm ái: Độ ồn thấp chỉ từ 25dB, mang lại không gian yên tĩnh.
- Điều khiển thông minh: Hỗ trợ kết nối WiFi, điều chỉnh qua điện thoại.
- Môi chất lạnh R32: Thân thiện môi trường, hiệu suất làm lạnh cao.
3. Chế độ bảo hành chính hãng
Khi mua Dàn lạnh multi Hikawa 9.000BTU HI-MCH10AT tại Điều Hòa Gia Hưng, bạn sẽ được hưởng chính sách bảo hành tốt nhất:
✔ Bảo hành toàn bộ máy: 2 năm
✔ Bảo hành máy nén: 5 năm
4. Liên hệ để được tư vấn miễn phí
Liên hệ ngay Điều Hòa Gia Hưng để sở hữu sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất! Hotline: 09.7772.6600
Hãy để Dàn lạnh Multi Hikawa đồng hành cùng bạn trong những ngày hè nóng bức!
quý khách tham khảo các dòng điều hòa multi khác vui lòng xem tại đây
Thông số kỹ thuật multi Hikawa 9.000BTU HI-MCH10AT âm trần
Nguồn điện |
220-240V, 50Hz, 1 pha |
Công suất làm lạnh |
9,000 Btu/h (5,120 – 12,115) |
Công suất sưởi |
10,200 Btu/h (5,460 – 13,000) |
Công suất đầu vào làm lạnh |
40W (12 ~ 68) |
Công suất đầu vào sưởi |
40W (12 ~ 68) |
Lưu lượng gió |
700 / 620 / 530 m³/h |
Kích thước thân máy |
570 × 570 × 260 mm |
Kích thước mặt nạ |
650 × 650 × 55 mm |
Khối lượng thân máy |
14.5 kg |
Kích thước ống lỏng |
6.4 mm |
Kích thước ống hơi |
12.7 mm |
Kích thước ống xả |
DN20 (Ø20 trong, Ø27 ngoài) |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%