Dàn lạnh multi Sumikura 18.000BTU CMQ-H180/HR âm trần: Uy tín, chất lượng
Dàn lạnh multi Sumikura 18.000BTU CMQ-H180/HR âm trần với công suất 18.000BTU là giải pháp lý tưởng cho không gian sống và làm việc hiện đại. Được trang bị công nghệ Inverter và sử dụng gas R32, sản phẩm này không chỉ mang đến hiệu quả làm lạnh vượt trội mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Thông Số Kỹ Thuật
- Công suất làm lạnh: 18.000BTU (1.5HP)
- Gas: R32, bảo vệ môi trường
- Chế độ làm lạnh: Inverter, tiết kiệm điện
- Kích thước: 570 x 570 x 250 mm
- Độ ồn: < 35 dB (A)
- Khí tươi bổ sung: Giúp làm sạch không khí trong phòng
Tính Năng Nổi Bật

điều hòa multi sumikura
- Tiết kiệm điện năng: Công nghệ Inverter giúp giảm chi phí điện.
- Làm lạnh nhanh chóng: Công suất 18.000BTU làm lạnh hiệu quả cho diện tích 20-30m².
- Gas R32: Môi trường sạch, hiệu quả làm lạnh cao.
- Khí tươi bổ sung: Cung cấp không khí trong lành, giảm CO2.
- Tiếng ồn thấp: < 35 dB (A), phù hợp cho không gian yên tĩnh như phòng ngủ hoặc văn phòng.
Lợi Ích khi sử dụng multi sumikura CMQ-H180/HR
- Tiết kiệm điện với công nghệ Inverter.
- Không khí trong lành nhờ hệ thống khí tươi bổ sung.
- Tiếng ồn thấp, không ảnh hưởng đến sinh hoạt.
- Thiết kế sang trọng, dễ lắp đặt.
Liên Hệ Mua Hàng
Để biết thêm chi tiết và đặt mua Dàn lạnh multi Sumikura CMQ-H180/HR âm trần, vui lòng gọi 09.7772.6600 hoặc truy cập Dieuhoagiahung.vn.
quý khách tham khảo các dòng điều hòa multi khác vui lòng xem tại đây
Thông số kỹ thuật multi Sumikura 18.000BTU CMQ-H180/HR âm trần
Nguồn điện (V/Hz) |
220~240/50/1 |
Công suất làm lạnh/sưởi (kW) |
5.3/5.9 |
Công suất tiêu thụ (W) |
41 |
Dòng điện định mức (A) |
0.9 |
Mức độ tiếng ồn (dB(A)) |
47 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
570x570x215 |
Kích thước đóng gói dàn lạnh (mm) |
730x668x292 |
Kích thước panel (mm) |
620x620x37 |
Kích thước đóng gói panel (mm) |
690x680x115 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
15.5 |
Trọng lượng tổng (kg) |
18.5 |
Đường kính ống lỏng (mm) |
6.35 |
Đường kính ống gas (mm) |
12.7 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%