Dàn lạnh Multi Toshiba 12.000BTU RAS-M13U2MUVG-E âm trần – Công Nghệ Hiện Đại
Dàn lạnh Multi Toshiba 12.000BTU RAS-M13U2MUVG-E âm trần 2 chiều, sử dụng gas R410A, là giải pháp làm mát và sưởi ấm hiệu quả cho mọi không gian. Với công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm tiết kiệm điện lên đến 30-50%, phù hợp cho phòng khách, văn phòng hoặc không gian nhỏ dưới 20m².

điều hòa multi toshiba
Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật
- Công suất làm lạnh: 12.000 BTU/h
- Gas sử dụng: R410A (thân thiện môi trường).
- Tiêu thụ điện: 1.15 kW/h.
- Độ ồn: 23 dB – Vận hành êm ái.
- Kích thước: 890 x 315 x 210 mm.
- Trọng lượng: 14 kg.
- Chế độ hoạt động: Làm lạnh và sưởi ấm.
Tính Năng Ưu Việt
- Công Nghệ Inverter: Tiết kiệm điện, phù hợp sử dụng thường xuyên.
- Làm Lạnh Nhanh, Đồng Đều: Công suất 12.000BTU đáp ứng nhu cầu làm mát tức thì.
- Thiết Kế Âm Trần: Gọn gàng, dễ lắp đặt, phù hợp mọi không gian.
- Vận Hành Êm Ái: Độ ồn thấp, không ảnh hưởng sinh hoạt.
- Đảo Gió 4 Chiều: Phân bổ luồng khí mát đồng đều khắp phòng, tránh hiện tượng lạnh cục bộ.
- Tích Hợp Bơm Nước Ngưng: Tự động xả nước ngưng, tiện lợi và an toàn khi sử dụng.
- Chống Vi Khuẩn, Nấm Mốc: Công nghệ kháng khuẩn giúp không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe người dùng.
Chế Độ Bảo Hành
- Bảo hành chính hãng: 24 tháng toàn bộ sản phẩm, 5 năm máy nén.
Mua Hàng Ngay Tại Điện Lạnh Gia Hưng
Điện Lạnh Gia Hưng cam kết dịch vụ chuyên nghiệp, lắp đặt nhanh chóng và bảo hành uy tín. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá chi tiết!
quý khách tham khảo các dòng điều hòa multi khác vui lòng xem tại đây
Thông số kỹ thuật Multi Toshiba 12.000BTU RAS-M13U2MUVG-E âm trần
Loại máy |
Dàn lạnh âm trần |
Công suất lạnh |
12.000 BTU/h |
Nguồn điện |
220-240 V, 50-60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
3.7/5 kW |
Độ ồn áp suất tối đa |
39 dB(A) |
Kích thước mặt nạ (CxRxS) |
16 x 620 x 620 mm |
Kích thước (CxRxS) |
256 x 575 x 575 mm |
Kích thước đường ống (lỏng/gas) |
6.35/9.52 mm |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%