Điều hòa âm trần Nagakawa 12.000BTU NIT-C(A)12R2U54 2 chiều Mới
Nagakawa NIT-C(A)12R2U54 là dòng điều hòa âm trần INVERTER HIGH-END với công suất 12.000BTU, phù hợp với không gian nhỏ từ 15-20m² như phòng ngủ, phòng làm việc cá nhân, cửa hàng nhỏ. Thiết bị nổi bật với khả năng làm lạnh nhanh, sưởi ấm hiệu quả và tiết kiệm điện tối ưu.

điều hòa âm trần nagakawa
Thông số kỹ thuật chính
- Công suất lạnh/sưởi: 12.000 BTU/h – 13.650 BTU/h
- Môi chất lạnh: R32
- Hiệu suất năng lượng (EER): 3.3 W/W
- Lưu lượng gió: 850 m³/h (Cao)
- Độ ồn: 38-44 dB(A) (Dàn lạnh), 52 dB(A) (Dàn nóng)
- Kích thước dàn lạnh/dàn nóng: 570×570×260 mm / 705×279×530 mm
- Nguồn điện: 220~240V, 50Hz, 1 pha
- Chiều dài ống tối đa: 25 m
- Nhiệt độ hoạt động:
- Làm lạnh: -15~50°C
- Sưởi ấm: -30~24°C
Tính năng nổi bật của Nagakawa NIT-C(A)12R2U54

điều hòa âm trần nagakawa
Công nghệ INVERTER – Tiết kiệm điện vượt trội
Máy nén biến tần giúp giảm đến 50% điện năng tiêu thụ, duy trì nhiệt độ ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Tự động làm sạch dàn lạnh
Hạn chế vi khuẩn, nấm mốc tích tụ, giúp không khí trong lành hơn và thiết bị hoạt động bền bỉ hơn.
Làm lạnh nhanh với 8 hướng thổi
Luồng gió lan tỏa đều, giúp làm mát nhanh chóng mà không gây cảm giác lạnh buốt.
Lắp đặt linh hoạt – Chiều dài lắp đặt lên đến 65m
Tạo sự linh động cho việc thi công lắp đặt, thích hợp với nhiều không gian khác nhau.
Hoạt động bền bỉ trong dải nhiệt từ -30°C đến 50°C
Đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong cả mùa đông và mùa hè.
Gas R32 – Thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng
Giúp làm lạnh nhanh hơn, giảm lượng khí thải độc hại và an toàn khi sử dụng.
Ứng dụng nổi bật của Nagakawa 12.000BTU

điều hòa âm trần nagakawa
- Phòng ngủ, phòng làm việc – Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái, duy trì nhiệt độ dễ chịu.
- Cửa hàng nhỏ, quán café mini – Đảm bảo không gian mát mẻ, phục vụ khách hàng tốt hơn.
- Phòng khách gia đình – Công suất vừa đủ, tiết kiệm điện, tạo sự thoải mái tối đa.
Với thiết kế hiện đại, công nghệ Inverter tiết kiệm điện và khả năng làm lạnh/sưởi ấm ổn định, Điều Hòa Nagakawa NIT-C(A)12R2U54 là lựa chọn hoàn hảo cho những không gian nhỏ cần điều hòa âm trần.
📞 Liên hệ ngay 09.7772.6600 hoặc truy cập dieuhoagiahung.vn để nhận tư vấn chi tiết và báo giá ưu đãi!
quý khách tham khảo các dòng sản phẩm khác vui lòng xem tại đây
Thông số kỹ thuật Nagakawa 12.000BTU NIT-C(A)12R2U54 2 chiều
Nguồn điện (Indoor) |
220~240V, 50Hz, 1 pha |
Nguồn điện (Outdoor) |
220~240V, 50Hz, 1 pha |
Năng suất lạnh (Btu/h) |
12000 (3500~12750) |
Năng suất lạnh (kW) |
3.52 (0.60~3.90) |
Công suất điện lạnh (kW) |
1.07 (0.30~1.50) |
Dòng điện lạnh (A) |
6.20 (1.30~7.50) |
Năng suất sưởi (Btu/h) |
13650 (2400~14330) |
Năng suất sưởi (kW) |
4.00 (0.60~4.20) |
Công suất điện sưởi (kW) |
1.08 (0.25~1.45) |
Dòng điện sưởi (A) |
6.20 (1.10~7.00) |
Lưu lượng gió (m³/h) (Hi/Med/Lo) |
850 / 700 / 650 |
Độ ồn dàn lạnh (dB(A)) (Hi/Med/Lo) |
44 / 41 / 38 |
Kích thước máy (mm) (Indoor) |
570 × 570 × 260 |
Khối lượng máy (kg) (Indoor) |
14.5 |
Kích thước panel (mm) |
650 × 650 × 55 |
Khối lượng panel (kg) |
2.2 |
Áp suất đầu đẩy (MPa) |
4.4 |
Áp suất đầu hút (MPa) |
4.4 |
Lưu lượng gió dàn nóng (m³/h) |
2200 |
Độ ồn dàn nóng (dB(A)) |
52 |
Kích thước máy (mm) (Outdoor) |
705 × 279 × 530 |
Khối lượng máy (kg) (Outdoor) |
21.5 |
Chiều dài lắp đặt tối đa (m) |
25 |
Chiều cao chênh lệch tối đa (m) |
15 |
Dải nhiệt độ hoạt động (Làm lạnh) (°C) |
-15 ~ 50 |
Dải nhiệt độ hoạt động (Sưởi ấm) (°C) |
-30 ~ 24 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%