Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU NT-C18R1T55 Mono – Mới nhất 2025
Nagakawa tiếp tục khẳng định vị thế với model NT-C18R1T55 Mono 18.000BTU, dòng điều hòa âm trần thế hệ mới, mang đến khả năng làm mát mạnh mẽ, vận hành êm ái. Sử dụng môi chất lạnh R410A thân thiện môi trường, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng, cửa hàng, nhà hàng và không gian cao cấp.

điều hòa âm trần nagakawa
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Công suất làm lạnh: 18,000 Btu/h (5,272 W) – phù hợp cho phòng có diện tích trung bình.
- Hiệu suất năng lượng (EER): 3.47 W/W – tiết kiệm điện năng, vận hành hiệu quả.
- Lưu lượng gió: 1,050 m³/h – đảm bảo luồng khí mát đều và ổn định.
- Độ ồn dàn lạnh: 41 dB(A) (cao nhất) – hoạt động êm ái, không gây ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Môi chất lạnh: R410A – thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh cao.
- Chiều dài ống tối đa: 25m – linh hoạt trong lắp đặt, phù hợp với nhiều không gian.
- Dải nhiệt độ hoạt động: 16 ~ 55°C – hoạt động bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tính năng nổi bật
Làm lạnh nhanh với 8 hướng thổi
Luồng gió lan tỏa đều, giúp làm mát nhanh chóng mà không gây cảm giác lạnh buốt.
Lắp đặt linh hoạt – Chiều dài lắp đặt lên đến 50m
Tạo sự linh động cho việc thi công lắp đặt, thích hợp với nhiều không gian khác nhau.
Hoạt động bền bỉ với dải nhiệt độ rộng
Dải nhiệt độ hoạt động lên tới 55⁰C giúp máy vẫn hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết vô cùng khắc nghiệt
Gas R410a – Thân thiện với môi trường
Giúp làm lạnh nhanh, giảm lượng khí thải độc hại và an toàn khi sử dụng.
Liên hệ

điều hòa âm trần nagakawa
Để tìm hiểu thêm và đặt mua sản phẩm điều hòa Nagakawa 18.000BTU NT-C18R1T55 Mono, hãy truy cập website: Dieuhoagiahung.vn hoặc gọi ngay đến hotline: 09.7772.6600 để được tư vấn chi tiết.
quý khách tham khảo các dòng sản phẩm khác vui lòng xem tại đây
Thông số kỹ thuật Nagakawa 18.000BTU NT-C18R1T55 Mono
Nguồn điện (V/Hz/Ph) |
220-240V/1Ph/50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h – W) |
18,000 – 5,272 |
Công suất điện tiêu thụ (W) |
1,520 |
Dòng điện hoạt động (A) |
6.7 |
Hiệu suất năng lượng (EER – W/W) |
3.47 |
Lưu lượng gió (Hi/Med/Lo) (m³/h) |
1050 / 950 / 880 |
Độ ồn dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (dB(A)) |
41 / 38 / 36 |
Độ ồn dàn nóng (dB(A)) |
54 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
830 × 830 × 230 |
Khối lượng dàn lạnh (kg) |
24 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
900 × 650 × 315 |
Khối lượng dàn nóng (kg) |
46 |
Kích thước ống kết nối (mm) |
Ống lỏng: Φ6.35 – Ống gas: Φ12.7 |
Chiều dài ống tối đa (m) |
25 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) |
15 |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) |
16 ~ 55 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%