Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 1 chiều 12000BTU SC-12FS33
| Điều hòa Casper |
SC-12FS33 |
| Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW |
3,52 |
| BTU/h |
12.000 |
| Công suất sưởi ấm |
kW |
|
| BTU/h |
|
| Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) |
W |
1.110 |
| Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) |
W |
|
| Cường độ dòng điện (làm lạnh) |
A |
5,15 |
| Cường độ dòng điện (sưởi ấm) |
A |
|
| Cường độ dòng điện tối đa |
A |
8,4 |
| Hiệu suất năng lượng CSPF |
W/W |
3,28 |
| Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao |
1 |
| Nguồn điện |
V ~ Hz |
220V~50Hz |
| Dàn lạnh |
|
|
| Lưu lượng gió |
m3/h |
600 |
| Kích thước (R x S x C) |
mm |
861 x 198 x 296 |
| Khối lượng tịnh |
kg |
8,5 |
| Dàn nóng |
|
|
| Độ ồn |
dB (A) |
52 |
| Kích thước (R x S x C) |
mm |
780 x 285 x 545 |
| Khối lượng tịnh |
kg |
26 |
| Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
| Môi chất lạnh |
|
R32 |
| Đường kính ổng lỏng |
mm |
6 |
| Đường kính ống gas |
mm |
12 |
| Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) |
m |
5 |
| Chiều dài ống tối đa |
m |
15 |
| Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
|
| BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
| stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
| I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
| 1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
| 2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
| 3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
| II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
| 1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
| 2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
| 3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
| 4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
| III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
| 1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
| 2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
| 3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
| 4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
| IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
| 1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
| 2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
| V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
| 1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
| 2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
| 3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
| 4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
| VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
| 1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
| 2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
| 3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
| 4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
| 5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
| 6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%