Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 24000BTU inverter FTHF71VVMV
| Điều hòa Daikin 2 chiều |
FTHF71VVMV/RHF71VVMV |
| Dãy công suất |
25,000Btu/h |
Công suất danh định
(tối thiểu – tối đa) |
Lạnh |
kW |
7.1 (2.1-7.5) |
| Btu/h |
24,200
(7,200-25,600) |
| Sưởi |
kW |
7.1(2.1-7.5) |
| Btu/h |
24,200
(7,200-25,600) |
| Nguồn điện |
|
1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz |
| Dòng điện hoạt động định mức |
Lạnh |
A |
10,9 |
| Sười |
10,9 |
Điện năng tiêu thụ
(tối thiểu – tối đa) |
Lạnh |
W |
2,370 (700~2,500) |
| Sưởi |
2,370 (700~2,500) |
| CSPF |
|
5,60 |
| DÀN LẠNH |
|
FTHF71VVMV |
| Màu mặt nạ |
|
Trắng sáng |
| Lưu lượng gió (Cao) |
Lạnh |
m³/ phút
(cfm) |
18.7 (661) |
| Sưởi |
19.7 (696) |
| Tốc độ quạt |
|
5 bước êm và tự động |
Độ ồn
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh |
dB(A) |
46/42/37/31 |
| Sưởi |
46/42/37/34 |
| Kích thước |
CxRxD |
mm |
295 x 990 x 281 |
| Khối lượng |
Kg |
13 |
| DÀN NÓNG |
|
RHF71VVMV |
| Màu vỏ máy |
|
Trắng ngà |
| Máy nén |
Loại |
|
Máy nén Swing loại kín |
| Công suất đầu ra |
W |
1.300 |
| Môi chất lạnh |
Loại |
|
R-32 |
| Khối lượng nạp |
kg |
1,05 |
| Độ ồn (Cao/ Rất thấp) |
Làm lạnh |
dB(A) |
51/45 |
| Sưởi |
dB(A) |
52/46 |
| Kích thước |
CxRxD |
mm |
595 x 845 x 300 |
| Khối lượng máy |
Kg |
39 |
| Giới hạn hoạt động |
Làm lạnh |
ºCDB |
10 đến 46 |
| Sưởi |
ºCDB |
1 đến 18 |
| Ống kết nối |
Lỏng |
mm |
Φ6.4 |
| Hơi |
Φ15.9 |
| Nước xả |
Φ16.0 |
| Chiều dài tối đa |
m |
30 |
| Chênh lệch độ cao tối đa |
|
20 |
| BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
| stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
| I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
| 1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
| 2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
| 3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
| II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
| 1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
| 2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
| 3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
| 4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
| III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
| 1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
| 2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
| 3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
| 4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
| IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
| 1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
| 2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
| V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
| 1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
| 2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
| 3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
| 4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
| VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
| 1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
| 2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
| 3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
| 4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
| 5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
| 6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%