Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 9000BTU FTKY25WAVMV
Điều hòa Daikin FTKY25WAVMV |
1Hp |
Dãy công suất |
|
|
9,00Btu/h |
Công suất định mức |
(Tối thiểu – Tối đa) |
kW |
2.70 (1.0 – 3.2) |
(Tối thiểu – Tối đa) |
Btu/h |
9,200 (3,400-10,900) |
Nguồn điện |
|
|
1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz |
Dòng điện hoạt động |
|
A |
3.4 |
Điện năng tiêu thụ |
(Tối thiểu – Tối đa) |
W |
700 (130-1,020) |
CSPF |
|
|
6.28 |
DÀN LẠNH |
|
|
FTKY25WAVMV |
|
|
|
FTKY25WMVMV |
Màu mặt nạ |
|
|
Trắng |
Lưu lượng gió |
Cao |
m3/phút |
11.5 |
Trung bình |
m3/phút |
9.9 |
Thấp |
m3/phút |
6.8 |
Yên Tĩnh |
m3/phút |
4.9 |
Tốc độ quạt |
|
|
5 cấp, êm và tự động |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) |
|
dB(A) |
38 / 33 / 25 / 18 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
300 x 838 x 240 |
Khối lượng |
|
Kg |
11 |
DÀN NÓNG |
|
|
RKY25WAVMV |
|
|
|
RKY25WMVMV |
Màu vỏ máy |
|
|
Trắng ngà |
Máy nén |
Loại |
|
Máy nén Swing dạng kín |
Công suất đầu ra |
W |
500 |
Môi chất lạnh |
Loại |
|
R32 |
Khối lượng nạp |
Kg |
0.46 |
Độ ồn (Cao / Rất thấp) |
|
dB(A) |
46/42 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
550 x 675 x 284 |
Khối lượng |
|
Kg |
22 |
Giới hạn hoạt động |
|
°CDB |
19.4 đến 46 |
Kết nối ống |
Lỏng |
mm |
ø6.4 |
Hơi |
mm |
ø9.5 |
Nước xả |
mm |
ø16.0 |
Chiều dài tối đa |
|
m |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
m |
12 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%