ĐIỀU HÒA FUJITSU 18.000BTU/H – 2 CHIỀU INVERTER
THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đâyChấp nhận thanh toán
ĐIỀU HÒA FUJITSU 18.000BTU/H – 2 CHIỀU INVERTER
THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
Thống số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu 2 chiều 18.000BTU inverter ASYA18LEC
Model no. | Dàn Lạnh | ASYA18LEC | ||
Dàn Nóng | AOYR18LEC | |||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | ||
Công suất | Lạnh | Kw (Min-Max) | 5.20 (0.9 -6.0) | |
Btu/h (Min – Max) | ||||
Sưởi | Kw (Min-Max) | 6.30 (0.9 – 9.1) | ||
Btu/h (Min – Max) | ||||
Tiêu thụ điện | Lạnh | kW | 1.52 | |
Sưởi | 1.71 | |||
EER | W/W | 3.42 | ||
COP | 3.68 | |||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) | m3/h | 900 | ||
Dòng điện | Lạnh | A (Max) | 6.8 | |
Sưởi | 7.6 | |||
Hút ẩm | 1/h | 2.8 | ||
Độ ồn (Dàn lạnh) | Lạnh | H/M/L/Q | dB (A) | 43/37/33/26 |
Sưởi | 43/37/33/26 | |||
Độ ồn (Dàn nóng) | Lạnh | High | dB (A) | 50 |
Sưởi | 50 | |||
Kích thước H x W x D |
Dàn Lạnh | mm | 320 x 998 x 228 | |
kg | 14 (31) | |||
Dàn nóng | mm | 620 x 790 x 298 | ||
kg | 44 (88) | |||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | ||
Ống thoát nước ngưng | 16(I.D.), 29(O.D.) | |||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) | m | 25 (15) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | |||
Dải hoạt động | Lạnh | °CDB | -10 to 43 | |
Sưởi | -15 to 24 | |||
Môi chất | R410A |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 350.000 | |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | |||
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | |||
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | |||
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | |||
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | |||
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Cảm ơn quý khách đã ghé thăm !