ĐIỀU HÒA FUJITSU 24.000BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER
THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN


Thống số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu 24000BTU 1 chiều inverter ASAG24CPTA-V
Điều hòa Fujitsu |
Dàn lạnh |
ASAG24CPTA-V |
Dàn nóng |
AOAG24CPTA-V |
Cấp độ sao |
|
5* |
Nguồn cấp |
V / ø / Hz |
220 / 1 / 50 |
Vị trí cấp nguồn |
Dàn nóng |
Công suất lạnh |
Làm lạnh |
Min – Max |
kW |
7.04 ( 1.76 – 7.04) |
Công suất điện |
Làm lạnh |
W |
2390 |
EER |
Làm lạnh |
W/W |
2,95 |
CSPF |
Làm lạnh |
|
5,64 |
Khả năng lọc ẩm |
Làm lạnh |
l/h |
2,7 |
Lưu lượng |
Dàn lạnh |
Tốc độ cao |
mᶾ/h |
1160 |
Khoảng cách hướng gió |
Dàn lạnh |
m |
15 |
Độ ồn |
Dàn lạnh |
SP |
Hi/Mid/Lo |
dB(A) |
50/46/41 |
Qu |
29 |
Dàn nóng |
SP |
53 |
Kích thước
(H x W x D)
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
mm |
280 x 980 x 240 |
kg |
12,5 |
Dàn nóng |
mm |
632 x 799 x 290 |
kg |
36 |
Kích thước ống (Gas/ Lỏng) |
mm |
6.35/12.7 |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn |
m |
7,5 |
Độ dài đường ống tối đa (đã nạp gas) |
m |
25 (15) |
Lượng gas cần bổ sung |
g/m |
20 |
Độ cao tối đa |
m |
20 |
Dải hoạt động |
Dàn lạnh |
⁰C |
18 – 32 |
Dàn nóng |
18 – 52 |
Lượng môi chất lạnh tối đa (Loại) |
kg |
1.02 (R32) |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%