ĐIỀU HÒA FUJITSU 9.000BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER
THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
UY TÍN TẠO THƯƠNG HIỆU
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đâyChấp nhận thanh toán
ĐIỀU HÒA FUJITSU 9.000BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER
THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
Thống số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu 9000BTU 1 chiều inverter ASAG09CPTA-V
Điều hòa Fujitsu | Dàn lạnh | ASAG09CPTA-V | |||
Dàn nóng | AOAG09CPTA-V | ||||
Cấp độ sao | 5* | ||||
Nguồn cấp | V / ø / Hz | 220 / 1 / 50 | |||
Vị trí cấp nguồn | Dàn nóng | ||||
Công suất lạnh | Làm lạnh | Min – Max | kW | 2.70 (0.70 – 2.90) | |
Công suất điện | Làm lạnh | W | 810 | ||
EER | Làm lạnh | W/W | 3,33 | ||
CSPF | Làm lạnh | 4,68 | |||
Khả năng lọc ẩm | Làm lạnh | l/h | 1.0 | ||
Lưu lượng | Dàn lạnh | Tốc độ cao | mᶾ/h | 550 | |
Khoảng cách hướng gió | Dàn lạnh | m | 10 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh | SP | Hi/Mid/Lo | dB(A) | 43/39/33 |
Qu | 22 | ||||
Dàn nóng | SP | 50 | |||
Kích thước (H x W x D) Trọng lượng |
Dàn lạnh | mm | 270 x 784 x 224 | ||
kg | 8,5 | ||||
Dàn nóng | mm | 541 x 663 x 290 | |||
kg | 22 | ||||
Kích thước ống (Gas/ Lỏng) | mm | 6.35/9.52 | |||
Độ dài đường ống tiêu chuẩn | m | 7,5 | |||
Độ dài đường ống tối đa (đã nạp gas) | m | 20 (10) | |||
Lượng gas cần bổ sung | g/m | 20 | |||
Độ cao tối đa | m | 15 | |||
Dải hoạt động | Dàn lạnh | ⁰C | 18 – 32 | ||
Dàn nóng | 18 – 52 | ||||
Lượng môi chất lạnh tối đa (Loại) | kg | 0.45 (R32) |
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 300.000 |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
2 | Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 150.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 190.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 200.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
SRK/SRC35ZSPS-S5
Cảm ơn quý khách đã ghé thăm !