ĐIỀU HÒA FUJITSU 9.000BTU/H – 2 CHIỀU INVERTER
THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN


Thống số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu 2 chiều 9.000BTU inverter ASAG09LLTB-V
Model no. |
Dàn Lạnh |
ASAG09LLTB-V |
Dàn Nóng |
AOAG09LLTB-V |
Điện nguồn |
|
V/Ø/Hz |
220/1/50 |
Công suất |
Lạnh |
Kw (Min-Max) |
2.50 (0.9 – 3.0) |
Btu/h (Min – Max) |
8500 (3.070 – 10.230) |
Sưởi |
Kw (Min-Max) |
3.00 (0.9-3.8) |
Btu/h (Min – Max) |
10.200 (3.070 – 12.960) |
Tiêu thụ điện |
Lạnh |
kW |
0.72 |
Sưởi |
0.74 |
EER |
W/W |
3.47 |
COP |
4.05 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) |
|
m3/h |
720 |
Dòng điện |
Lạnh |
A (Max) |
3.6 (6.0) |
Sưởi |
3.5 (7.5) |
Hút ẩm |
1/h |
1.3 |
Độ ồn (Dàn lạnh) |
Lạnh |
H/M/L/Q |
dB (A) |
43/38/33/22 |
Sưởi |
43/38/33/22 |
Độ ồn (Dàn nóng) |
Lạnh |
High |
dB (A) |
47 |
Sưởi |
48 |
Kích thước
H x W x D |
Dàn Lạnh |
mm |
262 x 820 x 206 |
kg |
7 |
Dàn nóng |
mm |
540 x 660 x 290 |
kg |
25 |
Ống kết nối (Lỏng/Gas) |
mm |
6.35 / 9.52 |
Ống thoát nước ngưng |
13.8(I.D.), 15.8 to 16.7 (O.D.) |
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) |
m |
20 (15) |
Chênh lệch độ cao tối đa |
15 |
Dải hoạt động |
Lạnh |
|
°CDB |
18 to 46 |
Sưởi |
|
-15 to 24 |
Môi chất |
R410A |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%