Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree 1 chiều 18000 BTU AMORE18CN
Điều hòa Gree |
AMORE18CN |
Chức năng |
1 chiều |
Gas |
R32 |
Công suất |
Chiều lạnh |
W |
5012 |
CSPF |
Chiều lạnh |
W/W |
3,42 |
Cấp hiệu suất năng lượng |
|
Sao năng lượng |
3 |
Nguồn điện |
|
Ph,V,Hz |
1Ph,220-240V,50Hz |
Công suất điện |
Chiều lạnh |
W |
1566 |
Dòng điện định mức |
Chiều lạnh |
A |
7 |
Lưu lượng gió |
Chiều lạnh |
m³/h |
850/800/760/720 |
Dàn lạnh – khối trong nhà |
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
46/42/38/34 |
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
970*224*300 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
1020*294*370 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
13,5 |
Bao bì |
|
Kg |
16 |
Dàn nóng – khối ngoài trời |
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
54 |
Đường ống kết nối |
|
mm |
ɸ 6/12 |
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
802*350*555 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
869*395*594 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
36 |
Bao bì |
|
Kg |
38.5 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%