Điều hòa Midea | MSAFB-18HRN1 | ||
Điện nguồn | V-Ph-Hz | 220~240V,1Ph,50Hz | |
Làm lanh | Công suất | Btu/h | 17400 |
Công suất tiêu thụ | W | 1600 | |
Cường độ dòng điện | A | 7 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | 17000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1600 | |
Cường độ dòng điện | A | 7 | |
Máy trong | Kích thước (D x R x C) | mm | 957x213x302 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 1035x295x385 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 10.5/13.6 | |
Máy ngoài | Kích thước điều hòa (D x R x C) | mm | 720x300x555 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 835x348x625 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 37.7/40.7 | |
Môi chất làm lạnh – Loại Gas/ Khối lượng nạp | Kg | R410A/1.2 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.1/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lòng/ Dường ống GasΦ | mm | 6.25 – 12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) | m² | 22~23 | |
Hiệu suất năng lượng | CSPF | 3,26 |
18%
ĐIỀU HÒA MEDIA 18000BTU/H – 2 CHIỀU
- Mã sản phẩm: MSAFB-18HRN1
- Bảo hành : MÁY 3 NĂM ,MÁY NÉN 5 NĂM
- Xuất xứ: MADE IN VIETNAM
- Vận chuyển: MIỄN PHI NỘI THÀNH HÀ NỘI
12.500.000d 10.300.000d
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây- Điều hòa Midea 18000BTU 2 chiều gas R410a [Model 2021]
- Làm lạnh nhanh mạnh mẽ tận hưởng mát lạnh tức thì
- Chế độ tự động làm sạch diệt khuẩn, khử mùi
- Tản nhiệt mạ vàng giúp gia tăng tuổi thọ
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 Năm
Chấp nhận thanh toán
Điều hòa Midea | MSAFB-18HRN1 | ||
Điện nguồn | V-Ph-Hz | 220~240V,1Ph,50Hz | |
Làm lanh | Công suất | Btu/h | 17400 |
Công suất tiêu thụ | W | 1600 | |
Cường độ dòng điện | A | 7 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | 17000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1600 | |
Cường độ dòng điện | A | 7 | |
Máy trong | Kích thước (D x R x C) | mm | 957x213x302 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 1035x295x385 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 10.5/13.6 | |
Máy ngoài | Kích thước điều hòa (D x R x C) | mm | 720x300x555 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 835x348x625 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 37.7/40.7 | |
Môi chất làm lạnh – Loại Gas/ Khối lượng nạp | Kg | R410A/1.2 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.1/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lòng/ Dường ống GasΦ | mm | 6.25 – 12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) | m² | 22~23 | |
Hiệu suất năng lượng | CSPF | 3,26 |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 300.000 |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
2 | Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 150.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 190.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 200.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |