Điều hòa Multi Nagakawa 28.000BTU NMU-A28UB – 1 dàn nóng kết nối 3 dàn lạnh
Điều hòa Multi Nagakawa 1 nóng 3 lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dưới 50m². Với khả năng kết nối 1 dàn nóng với 3 dàn lạnh, sản phẩm mang đến giải pháp làm mát linh hoạt và tiết kiệm điện năng vượt trội.

điều hòa multi nagakawa
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Thương hiệu: Nagakawa
- Công suất làm lạnh: 28,000 Btu/h (7.9 kW)
- Công suất sưởi ấm: 29,000 Btu/h (8.2 kW)
- Nguồn điện: 220~240V, 50Hz, 1 pha
- Điện năng tiêu thụ làm lạnh: 2460 W
- Môi chất lạnh: R32 (Khối lượng nạp: 1050 g)
- Lưu lượng gió: 3100 m³/h
- Độ ồn cao nhất: 65 dB(A)
Tính năng nổi bật

điều hòa multi nagakawa
- Công nghệ Inverter tiên tiến – Điều chỉnh công suất linh hoạt, tiết kiệm đến 40% điện năng so với điều hòa thông thường.
- Kết nối 1 dàn nóng với 3 dàn lạnh – Linh hoạt lắp đặt, tối ưu không gian, tiết kiệm chi phí.
- Chế độ hút ẩm – Loại bỏ độ ẩm dư thừa, giữ không gian luôn khô thoáng.
- Làm lạnh nhanh, sưởi ấm hiệu quả – Duy trì nhiệt độ ổn định quanh năm.
- Cảnh báo rò rỉ gas – Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng.
- Lưới lọc bụi thô – Loại bỏ bụi lớn, mang lại không khí trong lành.
- Gas R32 thân thiện môi trường – Hiệu suất làm lạnh cao, giảm khí thải CO₂.
Tại sao nên mua Điều hòa Multi Nagakawa NMU-A28UB tại Gia hưng?
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá tốt nhất thị trường
- Hỗ trợ tư vấn, lắp đặt nhanh chóng
- Bảo hành chính hãng, dịch vụ hậu mãi chu đáo
Đặt mua ngay Điều hòa Multi Nagakawa NMU-A28UB 28.000BTU 2 chiều Inverter tại Dieuhoagiahung.vn để nhận ưu đãi hấp dẫn!
Liên hệ ngay: 09.7772.6600 để được tư vấn chi tiết!
quý khách tham khảo các dòng điều hòa khác vui lòng xem tại đây
Thông số kỹ thuật Nagakawa 28.000BTU NMU-A28UB 2 chiều Inverter
Model |
Dàn nóng |
|
NMU-A28UB |
Hệ thống kết nối |
|
|
1 drive 3 |
Công suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
28,000 (7,850 ~ 30,000) |
|
|
kW |
7.9(2.3~8.69) |
|
Sưởi ấm |
Btu/h |
29,000 (8,360 ~ 31,000) |
|
|
kW |
8.2(2.45~9.02) |
Dữ liệu điện |
Nguồn điện |
V~,Hz,Ph |
220~240,50,1 |
|
Điện năng tiêu thụ làm lạnh |
W |
2460(560-3400) |
|
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm |
W |
2270(560-3400) |
|
Cường độ dòng điện lạnh/sưởi |
A |
10.7/9.8 |
Đặc tính |
EER/COP |
W/W |
3.21/3.61 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
3100 |
|
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) |
58 |
|
Cường độ âm thanh (Cao) |
dB(A) |
65 |
Kích thước |
Tịnh (R x S x C) |
mm |
834×328×655 |
|
Tổng (R x S x C) |
mm |
945×435×725 |
Khối lượng |
Tịnh |
kg |
46 |
|
Tổng |
kg |
49 |
Môi chất lạnh |
Loại |
|
R32 |
|
Khối lượng nạp |
g |
1050 |
|
Nạp bổ sung |
(g/m) |
20 |
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
3×6.35 |
|
Ống hơi |
mm |
3×9.52 |
Chiều dài ống tối đa |
Tổng cộng |
m |
60 |
|
Cho 1 dàn lạnh |
m |
30 |
Chiều cao chênh lệch tối đa |
Dàn lạnh với dàn nóng |
m |
15 |
|
Dàn lạnh với dàn lạnh |
m |
10 |
Phạm vi hoạt động |
|
℃ |
-10~52℃/-15~24℃ |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%