Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000BTU NS-C18R2T30 là một thiết bị điều hòa không khí chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho không gian của bạn.
Mô tả chi tiết:
Công suất và hiệu suất:
- Với công suất là 18000 BTU, điều hòa này có khả năng làm lạnh một không gian trung bình đến lớn, phù hợp cho các phòng ngủ, phòng khách hoặc văn phòng.
Chế độ hoạt động đa dạng:
- Điều hòa có chức năng làm lạnh, làm ấm, làm khô và quạt, đảm bảo rằng bạn có thể điều chỉnh môi trường nhiệt độ phù hợp với nhu cầu của mình.
- Có thể thiết lập thời gian hoạt động để tiết kiệm năng lượng trong khoảng thời gian không sử dụng.
Tính năng bảo vệ và an toàn:
- Điều hòa được trang bị các tính năng bảo vệ như tự động tắt khi quá tải, tự động khởi động lại sau cúp điện, và cảm biến nhiệt độ để đảm bảo an toàn và bền bỉ cho thiết bị.
Thiết kế hiện đại:
- Thiết kế hiện đại và gọn nhẹ, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất.
- Màn hình hiển thị LCD trên bề mặt điều khiển cho phép dễ dàng cài đặt chế độ hoạt động và kiểm soát nhiệt độ.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000BTU NS-C18R2T30
Điều hòa Nagakawa |
|
NS-C18R2T30 |
Công suất làm lạnh |
kW |
5,28 |
|
Btu/h |
18000 |
Điện năng tiêu thụ |
W |
1600 |
Cường độ dòng điện |
A |
7 |
Hiệu suất năng lượng |
Số sao |
«« |
CSPF |
3,26 |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
220~240/1/50 |
DÀN LẠNH |
|
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
900 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1,5 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp |
dB(A) |
42/37/33 |
Kích thước (RxCxS) |
mm |
920 x 306 x 195 |
Khối lượng |
kg |
10 |
DÀN NÓNG |
|
|
Độ ồn |
dB(A) |
55 |
Kích thước (RxCxS) |
mm |
853 x 602 x 349 |
Khối lượng |
kg |
29 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas |
kg |
R32/0.52 |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas |
mm |
Φ6.35 / Φ12.7 |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa |
m |
5/15 |
Độ cao chênh lệch tối đa |
m |
5 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%