ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 12.000BTU/H – 1 CHIỀU LẠNH
Máymàu trắng với đường com mềm mại, tinh tế mang đến vẻ đẹp sang trọng đẳng cấp cho căn phòng của Bạn.
Làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
Làn gió lạnh được phân tán nhanh và đồng đều khắp căn phòng, đem lại cảm giác thoải mái, dễ chịu nhất cho bạn.
.Tự động làm sạch màng lọc không lo Vi Khuẩn & Nấm mốc
Chế độ vận hành khi ngủ
Chức năng hoạt động khi ngủ mang đến luồng gió mát êm ái và đặc biệt tốt cho sức khỏe, tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với thân nhiệt người khi ngủ, quạt gió làm việc siêu tĩnh lặng giúp ngủ sâu giấc.
Môi chất làm lạnh tối ưu Gas R32
sử dụng môi chất làm lạnh tiên tiến nhất Gas R32 mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn, tiết kiệm điện năng, và thân thiện hơn với môi trường.
Hơn nữa, Điều hòa Nagakawa còn rất nhiều tính năng mong chờ Bạn trải nghiệm:.
Chế độ khử ẩm: Chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng nhưng vẫn duy trì nhiệt độ cài đặt mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng.
Tự chuẩn đoán lỗi: Khi máy gặp vấn đề, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình tinh thể của điều khiển từ xa, giúp bạn dễ dàng, nhanh chóng xử lý sửa chữa.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NS-C12R1M05
Điều hòa Nagakawa |
Đơn vị |
NS-C12R1M05 |
Công suất làm việc |
Làm lạnh |
Btu/h |
12,000 |
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
1,170 |
Cường độ dòng điện |
Làm lạnh |
A |
5.1 |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
220-240/1/50 |
Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
600 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.4 |
Độ ồn
(Cao/ Trung bình/ Thấp) |
Cục trong |
dB(A) |
38/34/28 |
Cục ngoài |
dB(A) |
52 |
Kích thước thân máy
(R x C x S) |
Cục trong |
mm |
805x285x194 |
Cục ngoài |
mm |
770x555x300 |
Khối lượng tịnh/ tổng |
Cục trong |
kg |
8/10 |
Cục ngoài |
kg |
31/33 |
Môi chất lạnh |
|
R410A |
Đường kính ống dẫn |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F12.7 |
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa |
m |
5 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%