Điều hòa Nagakawa 18.000BTU NIS-C18R2T50 1 chiều – Hiệu suất cao
Nagakawa tiếp tục khẳng định vị thế với model NIS-C18R2T50, dòng điều hòa 1 chiều Inverter High-End mới nhất, mang đến hiệu suất cao và công nghệ hiện đại. Với công suất 18.000BTU, lý tưởng cho phòng khách, phòng ngủ lớn hoặc văn phòng làm việc.

điều hòa treo tường nagakawa
Thông số nổi bật của Nagakawa NIS-C18R2T50
- Công suất lạnh: 18.000BTU (5.28 kW)
- Công nghệ Inverter High-End: Giúp tiết kiệm điện tới 60%
- Môi chất lạnh: Gas R32 – làm lạnh nhanh, thân thiện môi trường
- Lưu lượng gió: 900 m³/h, tối ưu hiệu quả làm mát
- Phạm vi hoạt động: 20-30m²
- Độ ồn: Thấp chỉ 26dB, vận hành êm ái
- Chế độ gió: Tự động 4 hướng, làm mát đồng đều
Tính năng nổi bật Nagakawa 18.000BTU NIS-C18R2T50
Inverter High-End – Tiết kiệm điện tối ưu
Công nghệ Inverter High-End giúp điều hòa hoạt động ổn định, tiết kiệm đến 60% điện năng so với điều hòa thông thường.
Chế độ đảo gió 4D:
Luồng gió điều chỉnh 4 hướng ( lên-xuống, trái-phải).
Ghi nhớ chế độ yêu thích:
Tính năng này giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh chế độ hoạt động yêu thích với các thông số như: chế độ, nhiệt độ cài đặt, tốc độ quạt
Lớp phủ Golden Fin – Độ bền vượt trội

điều hòa treo tường nagakawa
Dàn tản nhiệt Golden Fin giúp ngăn chặn sự ăn mòn từ hơi muối, độ ẩm cao và các tác nhân gây hại trong không khí, kéo dài tuổi thọ thiết bị ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Lọc không khí đa tầng – Bảo vệ sức khỏe
Hệ thống màng lọc 6in1 kết hợp nhiều lớp lọc cao cấp:
Nhắc nhở vệ sinh màng lọc
Tính năng nhắc nhở vệ sinh màng lọc giúp bảo vệ sức khỏe người dùng và để đảm bảo thiết bị hoạt động ở trạng thái tốt nhất,
Bảo vệ rò rỉ:
Phát hiện thông minh rò rỉ môi chất lạnh và ngắt máy kịp thời, giúp bảo vệ máy và người dùng
Tự động làm sạch – Auto Clean

điều hòa nagakawa
Tính năng Auto Clean giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn trong dàn lạnh sau mỗi lần sử dụng, ngăn ngừa ẩm mốc và kéo dài tuổi thọ máy.
Bảo hành 10 năm máy nén:
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2T50 – Bảo hành vượt trội: 10 năm máy nén, 2 năm toàn bộ máy, an tâm sử dụng lâu dài!
Liên hệ ngay: 09.7772.6600 để nhận tư vấn và ưu đãi tốt nhất!
Xem chi tiết tại dieuhoagiahung.vn
quý khách tham khảo các dòng điều hòa khác vui lòng xem tại đây
Thông số kỹ thuật Nagakawa 18.000BTU NIS-C18R2T50 1 chiều
Thông số kỹ thuật |
Nagakawa NIS-C18R2T50 |
Nguồn điện |
220-240V~/50Hz/1P |
Dòng điện tối đa (W) |
2400 |
Công suất làm lạnh (BTU/h) |
18.472 |
Dòng điện làm lạnh (A) |
7.56 |
Công suất điện tiêu thụ (W) |
1.757 |
Hiệu suất năng lượng (EER – W/W) |
3.08 |
Số sao năng lượng (2025) |
5 sao |
Khả năng tách ẩm (Lít/giờ) |
1.5 |
Độ ồn dàn lạnh (dB(A)) |
Cao: 43 / Trung bình: 37 / Thấp: 32 |
Dải điện áp hoạt động (V) |
165~265 |
Môi chất lạnh / Lượng nạp |
R32 / 510g |
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/h) |
810 |
Đường kính ống lỏng (mm) |
6 |
Đường kính ống gas (mm) |
12 |
Chiều dài ống tối đa (m) |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) |
20 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
920 × 306 × 195 |
Kích thước đóng gói dàn lạnh (mm) |
990 × 380 × 265 |
Khối lượng dàn lạnh (kg) |
10.5 |
Khối lượng đóng gói dàn lạnh (kg) |
13.5 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
863 × 349 × 602 |
Kích thước đóng gói dàn nóng (mm) |
890 × 385 × 628 |
Khối lượng dàn nóng (kg) |
27.5 |
Khối lượng đóng gói dàn nóng (kg) |
31.5 |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) |
Làm lạnh: 16-55°C |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%