Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18000BTU NIS-C18R2T29 là sản phẩm điều hòa không khí tiên tiến của Nagakawa, nó được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối đa trong việc làm mát không gian.
Mô tả chi tiết:
Công suất: Điều hòa có công suất là 18000 BTU, cho phép làm mát không gian lên đến một diện tích lớn.
Chế độ Inverter: Sản phẩm này mang trong mình công nghệ Inverter, giúp tiết kiệm điện năng và điều chỉnh tự động công suất làm lạnh để duy trì nhiệt độ ổn định.
Hệ thống lọc khí: Được trang bị hệ thống lọc khí tiên tiến, điều hòa Nagakawa giúp lọc bụi, vi khuẩn và các hạt nhỏ từ không khí, làm cho không gian sạch sẽ và thoải mái cho người dùng.
Thiết kế tiện lợi: Sản phẩm này được thiết kế tối ưu hóa để dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
Độ bền và đáng tin cậy: Sản phẩm của Nagakawa thường được biết đến với độ tin cậy và tuổi thọ cao, mang đến sự ổn định và hiệu suất kéo dài trong thời gian dài.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 1 chiều 18000BTU NIS-C18R2T29
Điều hòa Nagakawa |
Đơn vị |
NIS-C18R2T29 |
Năng suất danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
Btu/h |
18000
(5120~19450) |
Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
W |
1650
(500~2100) |
Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
A |
7.5
(2.3~10.5) |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
165~265/1/51 |
Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
810 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
2.0 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
44/40/36 |
Cục ngoài |
dB(A) |
56 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
910×294×206 |
Cục ngoài |
mm |
817×553×300 |
Khối lượng tổng |
Cục trong |
kg |
9 |
Cục ngoài |
kg |
28 |
Môi chất lạnh sử dụng |
|
R32 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F12.7 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa |
m |
5 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%