Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều inverter 24000BTU APS/APO-240 GOLD
| Điều hòa SK Sumikura |
APS/APO-240/GOLD |
| Công suất |
Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) |
Btu/h |
24000(7100-25500) |
| Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) |
Btu/h |
— |
|
HP |
2,5 |
| Điện nguồn cấp V/Ph/Hz |
220-240/1/50 |
| Điện năng tiêu thụ |
Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) |
W |
2150(420-2450) |
| Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) |
W |
— |
| Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) |
A |
9.7(1.9-11.1) |
| Dòng điện định mức (chế độ sưởi) |
A |
— |
| Hiệu suất năng lượng CSPF |
W/W |
4,21 |
| Khử ẩm |
L/h |
2,4 |
| Dàn lạnh |
Lưu lượng gió |
m3/h |
1100 |
| Độ ồn (cao/trung bình/thấp) |
dB(A) |
45/36/32 |
| Kích thước máy (W/H/D) |
mm |
1039×325×237 |
| Kích thước cả thùng (W/H/D) |
mm |
1120×390×315 |
| Trọng lượng tịnh/cả thùng |
kg |
14/16 |
| Dàn nóng |
Độ ồn |
dB(A) |
54 |
| Kích thước máy (W/H/D) |
mm |
810x585x280 |
| Kích thước cả thùng (W/H/D) |
mm |
940x630x385 |
| Trọng lượng tịnh |
kg |
33 |
| Trọng cả thùng |
kg |
36 |
| Kích thước đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
Ø 10/16 |
| Chiều dài ống tối đa |
m |
25 |
| Chiều cao ống tối đa |
m |
10 |
| BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
| stt |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
| I |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
| 1 |
Công suất 9.000BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
| 2 |
Công suất 12.18.000BTU |
Bộ |
1 |
300.000 |
| 3 |
Công suất 24.000BTU |
Bộ |
|
350.000 |
| II |
PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA |
|
|
|
| 1 |
Ống đồng máy 9.000BTU |
Mét |
1 |
170.000 |
| 2 |
Ống đồng máy 12.000BTU |
Mét |
1 |
180.000 |
| 3 |
Ống đồng máy 18.000BTU |
Mét |
1 |
190.000 |
| 4 |
Ống đồng máy 24.000BTU |
Mét |
1 |
230.000 |
| III |
PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU |
|
|
|
| 1 |
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
17.000 |
| 2 |
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
22.000 |
| 3 |
Atomat 1 pha 20A |
Bộ |
1 |
90.000 |
| 4 |
Atomat đôi 20A |
Bộ |
1 |
100.000 |
| IIII |
PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG |
|
|
|
| 1 |
Máy 9000,12000,18000btu |
Bộ |
1 |
90.000 |
| 2 |
Máy 24000 BTU (giá đại) |
Bộ |
1 |
250.000 |
| V |
ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ |
|
|
|
| 1 |
Ông nước mềm |
Mét |
1 |
10.000 |
| 2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20.000 |
| 3 |
Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40.000 |
| 4 |
Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. |
bộ |
1 |
50.000 |
| VI |
CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ |
|
|
|
| 1 |
Nhân công khoan rút lõi tường gạch |
Lỗ |
1 |
150.000 |
| 2 |
Nhân công đục tường chôn ống |
Mét |
1 |
50.000 |
| 3 |
Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
100.000 |
| 4 |
Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu |
Bộ |
1 |
250.000 |
| 5 |
Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) |
Bộ |
1 |
200.000 |
| 6 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%