Công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái
Làm lạnh nhanh
Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Chế độ yên tĩnh
Ngôi nhà là nơi bạn sinh sống, không có nơi nào khác trên trái đất thanh bình hơn thế. Tận hưởng từng giây phút khi ở nhà như đọc một quyển sách ưa thích trong khi nhâm nhi một tách trà nóng…Chỉ cần nhất nút Quiet trên điều khiển, dàn lạnh sẽ hoạt động ở độ ồn thấp hơn. Hơn nữa độ ồn bên ngoài phòng cũng không đáng lo âu…hàng xóm của bạn cũng hài lòng.
Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
Máy được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean – tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Hẹn giờ tắt mở
Điều hòa Sumikura thiết kế chức năng tự động tắt / mở và được lặp lại mỗi 24 giờ.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
Điều hòa Sumikura |
|
APS/APO-092 |
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
HP |
1 |
Điện nguồn |
|
220~240V~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
959/945 |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.5/4.4 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) |
W/W |
3.2/3.4 |
Khử ẩm |
L/h |
1,1 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) |
m³/h |
500/450/400 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) |
dB(A) |
40/38/36 |
Kích thước máy (RxCxD) |
mm |
790x200x270 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) |
mm |
870x265x330 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng |
Kg |
8.5/10 |
Dàn nóng |
Độ ồn |
dB(A) |
50 |
Kích thước máy (RxCxD) |
mm |
660x530x240 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) |
mm |
785x600x340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) |
Kg |
25/27 |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) |
Kg |
27/29 |
Kích cỡ |
Ống lỏng/hơi |
mm |
Ø6.35/9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
8 |
Chiều cao đường ống tối đa |
m |
5 |
Loại môi chất (Gas lạnh) |
|
R410 |
Bộ điều khiển từ xa |
|
Loại không dây |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%