Điều hòa trung tâm DaiKin RXQ54AYMV (5HP)
Dàn nóng trung tâm daikin RXQ54AYMV là tổ hợp ghép của:+ 03dàn nóng RXQ18AYM
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Chấp nhận thanh toán
Dàn nóng trung tâm daikin RXQ54AYMV là tổ hợp ghép của:+ 03dàn nóng RXQ18AYM
Thông số kĩ thuật RXQ54AYMV (54HP)
MODEL | RXQ54AMYM | ||
Tổ hợp kết nối | RXQ18AYM | ||
RXQ18AYM | |||
RXQ18AYM | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/ 380V, 50Hz/ 60Hz | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 512,000 | |
kW | 150 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 45.9 | |
Điều khiển công suất | % | 3-100 | |
Màu sắc vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) | ||
Máy nén | Loại | Xoắn ốc (scroll) dạng kín | |
Công suất động cơ | kW | (4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | |
Lưu lượng gió | m3/phút | 260+260+260 | |
Kích thước (CaoxRộngxDày) | mm | (1,657×1,240×765)+(1,657×1,240×765)+(1,657×1,240×765) | |
Trọng lượng máy | kg | 215+260+260 | |
Độ ồn | dB(A) | 66 | |
Phạm vi vận hành | oCDB | 10 đến 49 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-410A | |
Lượng nạp | kg | 8.4+8.4+8.4 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | φ19.1 (Hàn) |
Hơi | mm | φ41.3 (Hàn) |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 350.000 | |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | |||
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | |||
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | |||
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | |||
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | |||
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Cảm ơn quý khách đã ghé thăm !