Model | Dàn lạnh | FVGR05NV1 | ||
Dàn nóng | RUR05NY1 | |||
Nguồn cấp | 380-415 V, 50Hz, 3 Pha, 4 dây | |||
Công suất lạnh | KW | 14,7 | ||
Btu/h | 50.000 | |||
kcal/h | 12.600 | |||
Điện năng tiêu thụ | KW | 5,5 | ||
Dòng hoạt động | A | 9.0 | ||
Dòng khởi động | A | 72,7 | ||
Hệ số công suất | % | 88,2 | ||
Chiều dài đường ống gas tối đa | m | 50 ( chiều dài tương đương 70m) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa giữa dàn nóng và dàn lạnh | m | 30 | ||
DÀN LẠNH | Màu | Trắng ngà | ||
Lưu lượng gió | m3/min | 42 | ||
CFM | 1.480 | |||
Quạt | Truyền động | Truyền động trực tiếp 3 tốc độ | ||
Độ ồn (H/M/L) | dBA | 59/54/50 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,870x750x510 | ||
Khối lượng | kg | 90 | ||
Giới hạn nhiệt độ hoạt động | CWB | 14 tới 25 | ||
DÀN NÓNG | Màu | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Scroll dạng kín | ||
Công suất môtơ | kW | 4,5 | ||
Nhớt lạnh | Model | DAPHNE FVC68D | ||
Lượng nạp | L | 1,4 | ||
Môi chất nạp (R-410A) | kg | 2.5 (Charged for 7.5m) | ||
Độ ồn | 380V | dBA | 59 | |
415V | dBA | 60 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,345x900x320 | ||
Khối lượng máy | kg | 92 | ||
Dãy hoạt động | CDB | 21 tới 46 | ||
ỐNG GA | Dàn lạnh | Lỏng | mm | Ø9.5 (Brazing) |
Hơi | mm | Ø19.1 (Brazing) | ||
Nước Xả | mm | PS 1B ren trong | ||
Dàn nóng | Lỏng | mm | Ø9.5 (Flare) | |
Hơi | mm | Ø19.1 (Flare) | ||
Nước Xả | mm | Ø26.0 (Hole) |
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG DAIKIN 50.000 BTU/H – 1 CHIỀU
- Mã sản phẩm: FVGR05NV1/RUR05NY1
- Bảo hành : Máy 1 năm,máy nén 4 năm
- Xuất xứ: MADE IN THAILAN
- Vận chuyển: MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HN
59.500.000d
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây- Điều hòa tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp
- 1 chiều – 50.000BTU – Gas R410A
- Lắp đặt linh hoạt nhà xưởng, nhà hàng
- Dễ dàng vận hành
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng, máy nén 4 năm
Chấp nhận thanh toán
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 |
1.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 |
1.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
1.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
2 | Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn | ||
2.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240,000 |
2.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260,000 |
2.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
2.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 250,000 |
3.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | bộ | 350,000 |
3.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | bộ | BG sau khảo xát |
3.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Bộ | BG sau khảo xát |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15,000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4mm Trần Phú | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Mét | 280,000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50,000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 |
7.2 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 300,000 |
7.3 | Chi phí nhân công Bảo dưỡng | Bộ | 350,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |