14%
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG LG 100.000 BTU/H – 1 CHIỀU 3PHA
- Mã sản phẩm: APUQ100LFA0/APNQ100LFA0
- Bảo hành : 12 THÁNG
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Vận chuyển: MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HN
82.000.000d
70.700.000d
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây- Điều hòa tủ đứng LG 100.000BTU
- 1 chiều – 3 pha – Ga R410
- Công nghệ thổi gió 4 hướng
- Giải pháp lắp đặt cho nhà xưởng
- Xuất xứ: Chính hãng Hàn Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Chấp nhận thanh toán
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 |
1.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 |
1.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
1.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
2 | Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn | ||
2.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240,000 |
2.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260,000 |
2.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
2.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 250,000 |
3.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | bộ | 350,000 |
3.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | bộ | BG sau khảo xát |
3.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Bộ | BG sau khảo xát |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15,000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4mm Trần Phú | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Mét | 280,000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50,000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 |
7.2 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 300,000 |
7.3 | Chi phí nhân công Bảo dưỡng | Bộ | 350,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Có thể bạn quan tâm
-
-
-
ĐIỀU HÒA MISTSUBISHI HEAVY 18000BTU/H -2 CHIỀU INVERTER
SRK/SRC45ZSPS-S5
11%20.200.000d 18.000.000d -
Sản phẩm cùng hãng
-
-
-
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG LG 36.000 BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER 3PHA
APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4
7%38.000.000d 35.300.000d -
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG LG 48.000 BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER 3PHA
APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4
7%41.000.000d 38.150.000d