8%
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG LG 48.000 BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER 3PHA
- Mã sản phẩm: APUQ48LT3E3/APNQ48LT3E3
- Bảo hành : 12 THÁNG
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Vận chuyển: MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HN
41.000.000d 37.600.000d
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây- Điều hòa tủ đứng LG hàn quốc
- 1 chiều – 48.000BTU (5.5HP) – 3 Pha – Gas R410
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh, bền bỉ với thời gian
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan / Hàn Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Chấp nhận thanh toán
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 48.000BTU inverter APUQ48LT3E3/APNQ48LT3E3
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | kW | 4.05 ~ 13.5 ~ 14.35 |
Btu/h | 13,800 ~ 46,000 ~ 49,000 | |||
Ðiện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Ðịnh mức | kW | 4,49 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Ðịnh mức | A | 6,7 |
EER | w/w | 3,01 | ||
Dàn lạnh | APNQ48LT3E3 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 50/60 | ||
Lưu lượng gió | Làm lạnh | SH / H / M / L | m3 / min | 37.0 / 33.0 / 28.0 / 24.0 |
Ðộ ồn | Làm lạnh | SH / H / M / L | dB(A) | 52 / 49 / 47 / 45 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 590 x 1840 x 443 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 47.0 (103.6) | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (3/8) | |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (5/8) | ||
Ống xả (O.D /I.D) | mm | Ø 21.0 / 17.0 | ||
Xuất xứ ( Sản xuất tại) | Quốc gia | Hàn Quốc | ||
Dàn nóng | APUQ48LT3E3 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 380-415, 3, 50-60 | ||
Máy nén | Loại | Xoay đôi | ||
Động cơ máy nén | Loại | BLDC | ||
Quạt | Loại | Hướng trục | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Ðộ ồn | Làm lạnh | H / M / L | dB(A) | 56 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 950 x 834 x 333 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 67 (147.7) | ||
Tổng chiều dài đường ống | m (ft) | 50 ( 164.0) | ||
Chênh lệch độ cao ống | m (ft) | 30 ( 98.4) | ||
Môi chất lạnh | Loại | R410A | ||
Chiều dài ống chuẩn | m (ft) | 15,0 ( 49.2) | ||
Ống nối | Ống lỏng | Ðường kính ngoài | mm (inch) | Ø 9.52 (3/8) |
Ống hơi | Ðường kính ngoài | mm (inch) | Ø 15.88 (5/8) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | °CDB (° FDB) | -5 (23,0)~~46 (114,8) | |
Xuất xứ ( Sản xuất tại) | Quốc gia | Thái Lan |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 |
1.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 |
1.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
1.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
2 | Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn | ||
2.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240,000 |
2.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260,000 |
2.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
2.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 250,000 |
3.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | bộ | 350,000 |
3.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | bộ | BG sau khảo xát |
3.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Bộ | BG sau khảo xát |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15,000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4mm Trần Phú | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Mét | 280,000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50,000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 |
7.2 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 300,000 |
7.3 | Chi phí nhân công Bảo dưỡng | Bộ | 350,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm cùng hãng
-
-
-
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG LG 36.000 BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER 3PHA
APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4
7%38.000.000d 35.300.000d -
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG LG 48.000 BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER 3PHA
APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4
7%41.000.000d 38.150.000d