6%
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG PANASONIC 45.000 BTU/H – 1 CHIỀU 3 PHA
- Mã sản phẩm: CU/CS-C45FFH
- Bảo hành : 12 THÁNG
- Xuất xứ: MADE IN TRUNG QUÔC
- Vận chuyển: MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HN
40.200.000d 37.600.000d
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây- Điều hòa cây Panasonic 45.000BTU 1 chiều
- Kiểu dáng sang trọng hiện đại
- Làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái
- Điều khiển từ xa dễ sử dụng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Chấp nhận thanh toán
Model | Dàn lạnh | CS-C45FFH | |
Dàn nóng | CU-C45FFH | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 41,000 – 42,700 | |
kW | 12.00 – 12.50 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 380 – 415 V,3 Æ | |
EER | Btu/hW | 8.7 | |
W/W | 2.54 | ||
Pha | Æ | 3 | |
Thông số điện điều hòa | Điện áp | V | 380 – 415 |
Cường độ dòng | A | 8.4 | |
Điện vào | W | 4,710 – 4,800 | |
Khử ẩm | L/h | – | |
Pt/h | – | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 53/47 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 57 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 27.0 m3/phút | |
Kích thước | Cao | mm | 1,880 (1,175) |
inch | 74 (64-17/64) | ||
Rộng | mm | 600 (900) | |
inch | 23-5/8 (35-7/16) | ||
Sâu | mm | 350 (320) | |
inch | 13-25/32 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 52 (88) | |
lb | 115 (194) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 9.52 |
inch | 3/8 | ||
Ống gas | mm | Æ 19.05 | |
inch | 3/4 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 15 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 50 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 |
1.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 |
1.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
1.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
2 | Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn | ||
2.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240,000 |
2.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260,000 |
2.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
2.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 250,000 |
3.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | bộ | 350,000 |
3.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | bộ | BG sau khảo xát |
3.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Bộ | BG sau khảo xát |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15,000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4mm Trần Phú | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Mét | 280,000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50,000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 |
7.2 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 300,000 |
7.3 | Chi phí nhân công Bảo dưỡng | Bộ | 350,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |