Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter RU18AKH-8B
Điều hòa Panasonic inverter |
[50Hz] |
CS-RU18AKH-8B |
[CU-RU18AKH-8B] |
Công suất làm lạnh |
[nhỏ nhất – lớn nhất] |
kW |
5.15 [1.10-5.8C] |
[nhỏ nhất – lớn nhất] |
Btu/h |
17,600 [3.750-19,800] |
CSPF |
5,63 |
EER |
[nhỏ nhất – lớn nhất] |
Btu/hW |
11.35 [12.93-11.25] |
[nhỏ nhất – lớn nhất] |
W/W |
3.32 [3.79-3.3C] |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
7,1 |
Công suất điện [nhỏ nhất – lớn nhất] |
W |
1,550 [29.0-1,760] |
Khử ẩm |
L/h |
2,9 |
Pt/h |
6,1 |
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/phút [ft3/phút] |
19.6 [690] |
Dàn nóng |
m3/phút [ft3/phút] |
39.3 [1.390] |
Độ ồn |
Dàn lạnh [C/TB/T] |
dB[A] |
44/32/28 |
Dàn nóng [C] |
dB[A] |
50 |
Kích thước |
Cao |
mm |
302 [619] |
inch |
11-29/32 [24-3/8] |
Rộng |
mm |
1,102 [824] |
inch |
43-13/32 [32-15/32] |
Sâu |
mm |
244 [299] |
inch |
9-5/8 [11-25/32] |
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg [tb] |
12 [26] |
Dàn nóng |
kg [tb] |
31 [68] |
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ϕ6.35 |
inch |
1/4 |
Ống hơi |
mm |
ϕ12.70 |
inch |
1/2 |
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
10.0 |
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
Gas nạp bổ sung |
g/m |
15 |
Nguồn cấp điện |
Dàn lạnh |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%