Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 18.000BTU XU18ZKH-8
Điều hòa Panasonic |
CU/CS-XU18ZKH-8 |
Dàn lạnh (trong nhà) |
(50Hz) |
CS-XU18ZKH-8 |
Dàn nóng (ngoài trời) |
|
CU-XU18ZKH-8 |
Công suất
làm lạnh |
(tối thiểu- tối đa) |
kW |
5.30(1.10-6.21) |
(tối thiểu- tối đa) |
Btu/h |
18.100(3.750-21.200) |
EER |
(tối thiểu- tối đa) |
Btu/kW |
13.71(13.89-12.47) |
(tối thiểu- tối đa) |
W/W |
4.02(4.07- 3.65) |
CSPF |
|
W/W |
7,11 |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
6,2 |
Công suất đầu vào
(tối thiểu- tối đa) |
W |
1.320 (270-1700) |
Khử ẩm |
|
L/h |
2,9 |
|
Pt/h |
6,1 |
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/phút(ft3/phút) |
18.7(660) |
Dàn nóng |
m3/phút(ft3/phút) |
34.9(1.230) |
Độ ồn |
Dàn lạnh(C/T/TB) |
dB(A) |
44/32/27 |
Dàn nóng (C) |
dB(A) |
50 |
Kích thước
dàn lạnh (dàn nóng) |
Chiều cao |
mm |
295(619) |
inch |
11-5/8(24-3/8) |
Chiều rộng |
mm |
1.040(824) |
inch |
40-31/32(32-15/32) |
Chiều sâu |
mm |
244(299) |
inch |
9-5/8(11-25/32) |
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg(lb) |
12(26) |
Dàn nóng |
kg(lb) |
31(68) |
Đường kính ống
dẫn môi chất lạnh |
Ống lỏng |
mm |
Φ6.35 |
inch |
1/4 |
Ống hơi |
mm |
Φ12.70 |
inch |
1/2 |
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
10 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
Gas nạp bổ sung* |
g/m |
15 |
Nguồn điện |
|
Dàn lạnh |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%