Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 24.000BTU inverter RU24AKH-8
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều |
[50hz] |
CS-RU24AKH-8 |
[CU-RU24AKH-8] |
Công suất làm lạnh |
[nhỏ nhất-lớn nhất] |
kW |
6,00 (1,12-6,80) |
[nhỏ nhất-lớn nhất] |
Btu/h |
20,500 (3,820-23,200) |
CSPF |
|
5,93 |
EER |
[nhỏ nhất-lớn nhất] |
Btu/hW |
11,39 (11,58-10,45) |
[nhỏ nhất-lớn nhất] |
W/W |
3,33 (3,39-3,06) |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
8,3 |
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) |
W |
1,800 (330-2,220) |
Khử ẩm |
L/h |
3,3 |
Pt/h |
7,0 |
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/ph (ft3/ph) |
20,0 (715) |
Dàn nóng |
m3/ph (ft3/ph) |
36,0 (1,270) |
Độ ồn |
Dàn lạnh (C/TB/T) |
dB(A) |
45/36/33 |
Dàn nóng (C) |
dB(A) |
51 |
Kích thước |
Cao |
mm |
302 (619) |
inch |
11-29/32 (24-3/8) |
Rộng |
mm |
1,102 (824) |
inch |
43-13/32 (32-15/32) |
Sâu |
mm |
244 (299) |
inch |
9-5/8 (11-25/32) |
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg (lb) |
12 (26) |
Dàn nóng |
kg (lb) |
35 (77) |
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Ø 6,35 |
inch |
1/4 |
Ống ga |
mm |
Ø15,88 |
inch |
5/8 |
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
10,0 |
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
Gas nạp bổ sung * |
g/m |
25 |
Nguồn cấp điện |
Dàn lạnh |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%