Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 24.000BTU XU24ZKH-8
Điều hòa Panasonic |
CU/CS-XU24ZKH-8 |
Dàn lạnh (trong nhà) |
(50Hz) |
CS-XU24ZKH-8 |
Dàn nóng (ngoài trời) |
|
CU-XU24ZKH-8 |
Công suất
làm lạnh |
(tối thiểu- tối đa) |
kW |
6.10(1.12- 7.18) |
(tối thiểu- tối đa) |
Btu/h |
20.800(3.820 – 24.500) |
EER |
(tối thiểu- tối đa) |
Btu/kW |
13.00(15.28- 11.95) |
(tối thiểu- tối đa) |
W/W |
3.81( 4.48- 3.50) |
CSPF |
|
W/W |
6,9 |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
7,4 |
Công suất đầu vào
(tối thiểu- tối đa) |
W |
1.600 (250- 2.050) |
Khử ẩm |
|
L/h |
3,4 |
|
Pt/h |
7,2 |
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/phút(ft3/phút) |
19.2(680) |
Dàn nóng |
m3/phút(ft3/phút) |
46.3(1.635) |
Độ ồn |
Dàn lạnh(C/T/TB) |
dB(A) |
45/34/28 |
Dàn nóng (C) |
dB(A) |
51 |
Kích thước
dàn lạnh (dàn nóng) |
Chiều cao |
mm |
295(695) |
inch |
11-5/8(27-3/8) |
Chiều rộng |
mm |
1.040(875) |
inch |
40-31/32(34-15/32) |
Chiều sâu |
mm |
244(320) |
inch |
9-5/8(12-5/8) |
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg(lb) |
12(26) |
Dàn nóng |
kg(lb) |
38(84) |
Đường kính ống
dẫn môi chất lạnh |
Ống lỏng |
mm |
Φ6.35 |
inch |
1/4 |
Ống hơi |
mm |
Φ12.70 |
inch |
1/2 |
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
10 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
Gas nạp bổ sung* |
g/m |
15 |
Nguồn điện |
|
Dàn lạnh |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%