Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Trung Tâm Daikin – Nguyên Nhân & Cách Xử Lý
06/02/2025 13:40
Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Trung Tâm Daikin – Nguyên Nhân & Cách Xử Lý đầy đủ nhất
1. Nhóm lỗi liên quan đến nguồn điện và tín hiệu
- Lỗi U0 – Thiếu gas hoặc rò rỉ gas
- Lỗi U1 – Lỗi đảo pha, mất pha
- Lỗi U2 – Điện áp quá cao hoặc quá thấp
- Lỗi U3 – Lỗi kiểm tra khi khởi động
- Lỗi U4 – Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh
- Lỗi U5 – Lỗi kết nối tín hiệu giữa remote và dàn lạnh
- Lỗi U7 – Lỗi kết nối giữa dàn nóng và mô-đun quạt
- Lỗi U8 – Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh
- Lỗi U9 – Lỗi kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng
- Lỗi UA – Lỗi kết nối thiết bị không tương thích trong hệ thống
- Lỗi UF – Lỗi bo mạch PCB điều khiển
2. Nhóm lỗi liên quan đến cảm biến và nhiệt độ
- Lỗi A0 – Lỗi bo mạch điều khiển
- Lỗi A1 – Lỗi bo mạch dàn lạnh
- Lỗi A3 – Lỗi cảm biến nước xả dàn lạnh
- Lỗi A5 – Lỗi bảo vệ chống đông dàn lạnh
- Lỗi A6 – Lỗi mô-tơ quạt dàn lạnh
- Lỗi A7 – Lỗi mô-tơ van tiết lưu điện tử dàn lạnh
- Lỗi A9 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
- Lỗi AF – Lỗi bơm xả nước dàn lạnh
3. Nhóm lỗi liên quan đến hệ thống gas và áp suất
- Lỗi E0 – Lỗi hệ thống bảo vệ thiết bị
- Lỗi E1 – Lỗi bo mạch dàn nóng
- Lỗi E3 – Áp suất cao bất thường
- Lỗi E4 – Áp suất thấp bất thường
- Lỗi E5 – Lỗi mô-tơ máy nén
- Lỗi E6 – Lỗi quá tải máy nén
- Lỗi E7 – Lỗi mô-tơ quạt dàn nóng
- Lỗi E8 – Lỗi quá tải quạt dàn nóng
- Lỗi E9 – Lỗi mô-đun tiết lưu điện tử dàn nóng
4. Nhóm lỗi liên quan đến cảm biến áp suất và nhiệt độ
- Lỗi F3 – Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống xả dàn nóng
- Lỗi F6 – Lỗi cảm biến nhiệt độ khí xả máy nén
- Lỗi F8 – Lỗi cảm biến nhiệt độ khí vào dàn nóng
- Lỗi F9 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
- Lỗi FA – Lỗi cảm biến nhiệt độ khí vào dàn lạnh
- Lỗi J1 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
- Lỗi J2 – Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng
- Lỗi J3 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
- Lỗi J5 – Lỗi cảm biến áp suất cao dàn nóng
- Lỗi J6 – Lỗi cảm biến áp suất thấp dàn nóng
5. Nhóm lỗi liên quan đến hệ thống điều khiển và bo mạch
- Lỗi H0 – Lỗi bo mạch công suất dàn nóng
- Lỗi H1 – Lỗi cảm biến áp suất cao
- Lỗi H2 – Lỗi cảm biến áp suất thấp
- Lỗi H3 – Lỗi bo mạch điều khiển dàn nóng
- Lỗi H4 – Lỗi reset bo mạch
- Lỗi H5 – Lỗi bảo vệ IPM (mô-đun công suất)
- Lỗi H6 – Lỗi hệ thống truyền động máy nén
- Lỗi H8 – Lỗi giao tiếp giữa bo mạch dàn nóng
- Lỗi H9 – Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường
- Lỗi P1 – Lỗi mô-đun công suất (IPM)
- Lỗi P4 – Lỗi bảo vệ công suất IPM
6. Nhóm lỗi liên quan đến hệ thống làm lạnh và máy nén
- Lỗi L0 – Lỗi hệ thống làm lạnh
- Lỗi L1 – Lỗi bảo vệ máy nén
- Lỗi L2 – Lỗi quá tải dòng điện máy nén
- Lỗi L3 – Lỗi mất pha hoặc ngược pha máy nén
- Lỗi L4 – Lỗi nhiệt độ quá cao ở máy nén
- Lỗi L5 – Lỗi tốc độ quay máy nén không ổn định
- Lỗi L6 – Lỗi dừng máy nén do nhiệt độ quá tải
- Lỗi L8 – Lỗi mất kết nối giữa bo mạch và máy nén
7. Nhóm lỗi khác liên quan đến hệ thống phụ trợ
- Lỗi C4 – Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống
- Lỗi C5 – Lỗi cảm biến nhiệt độ khí thải
- Lỗi C9 – Lỗi cảm biến độ ẩm trong phòng
- Lỗi CF – Cảnh báo yêu cầu vệ sinh bộ lọc dàn lạnh
- Lỗi T0 – Lỗi hệ thống điều khiển nhóm thiết bị
- Lỗi T1 – Lỗi phần mềm điều khiển hệ thống
- Lỗi T2 – Lỗi dữ liệu điều khiển giữa các bo mạch
Hướng Dẫn Xử Lý Khi Điều Hòa Daikin Báo Lỗi
Bước 1: Kiểm tra mã lỗi trên remote hoặc màn hình dàn nóng
- Nhấn giữ nút “Check” trên điều khiển trong 5 giây để xem mã lỗi hiển thị.
Bước 2: Xác định nguyên nhân theo bảng mã lỗi trên
- Dựa vào mã lỗi, xác định nguyên nhân gây lỗi.
Bước 3: Khắc phục lỗi theo hướng dẫn
- Lỗi nhẹ có thể tự khắc phục như kiểm tra gas, vệ sinh bộ lọc, kiểm tra dây tín hiệu.
- Lỗi nghiêm trọng liên quan đến bo mạch, cảm biến cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp sửa chữa.
1. Nhóm lỗi dàn nóng (Outdoor Unit Errors)
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý chi tiết |
---|---|---|
U0 | Thiếu môi chất lạnh (rò rỉ gas, thiếu gas, lỗi cảm biến áp suất) | 1. Kiểm tra áp suất gas: Dùng đồng hồ đo áp suất để xác định mức gas hiện tại. 2. Kiểm tra rò rỉ gas: Dùng xà phòng hoặc thiết bị dò gas chuyên dụng. 3. Nạp gas: Nếu thiếu gas, nạp thêm đúng loại gas (R410A, R32…). Nếu rò rỉ, hàn lại đường ống. |
U2 | Điện áp nguồn cao/thấp bất thường | 1. Kiểm tra nguồn điện: Dùng đồng hồ đo điện để kiểm tra điện áp đầu vào. 2. Ổn định điện áp: Nếu điện áp chập chờn, lắp thêm ổn áp để bảo vệ thiết bị. |
U3 | Hệ thống chưa hoàn tất kiểm tra khởi động | 1. Kiểm tra cài đặt hệ thống: Đảm bảo tất cả dàn lạnh và dàn nóng đã được kết nối đúng. 2. Khởi động lại máy: Reset hệ thống và chạy lại quy trình kiểm tra tự động. |
U4 | Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | 1. Kiểm tra dây kết nối: Xem dây tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh có bị đứt hoặc lỏng không. 2. Kiểm tra bo mạch: Nếu dây tốt, kiểm tra bo mạch điều khiển và thay thế nếu cần. |
E3 | Áp suất cao bất thường | 1. Kiểm tra gas: Nếu gas quá nhiều, xả bớt để tránh áp suất cao. 2. Vệ sinh dàn nóng: Kiểm tra xem dàn nóng có bị bẩn hoặc cản trở luồng gió không. 3. Kiểm tra quạt dàn nóng: Nếu quạt không quay hoặc quay yếu, có thể thay thế. |
J6 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | 1. Kiểm tra kết nối cảm biến: Xem cảm biến có bị lỏng hoặc hỏng không. 2. Thay thế cảm biến: Nếu cảm biến không hoạt động, thay mới bằng loại tương thích. |
2. Nhóm lỗi dàn lạnh (Indoor Unit Errors)
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý chi tiết |
---|---|---|
A3 | Lỗi cảm biến nước xả | 1. Kiểm tra bơm xả nước: Đảm bảo bơm không bị kẹt hoặc hỏng. 2. Vệ sinh đường ống thoát nước: Nếu ống thoát nước bị tắc, làm sạch bằng khí nén hoặc hóa chất. |
A5 | Bảo vệ chống đông dàn lạnh | 1. Kiểm tra gas: Nếu gas quá ít, nạp thêm. 2. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ dàn lạnh: Nếu cảm biến hỏng, thay thế. |
A6 | Lỗi động cơ quạt dàn lạnh | 1. Kiểm tra nguồn điện cấp cho quạt: Đảm bảo quạt có đủ điện áp. 2. Kiểm tra cánh quạt: Nếu cánh quạt bị cản trở hoặc gãy, thay thế. 3. Thay thế động cơ quạt nếu hỏng. |
C4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | 1. Kiểm tra dây cảm biến: Nếu bị đứt hoặc lỏng, nối lại. 2. Thay thế cảm biến nếu cần. |
3. Nhóm lỗi hệ thống và cảm biến (System & Sensor Errors)
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý chi tiết |
---|---|---|
H1 | Lỗi cảm biến áp suất cao | 1. Kiểm tra cảm biến áp suất: Dùng đồng hồ đo để kiểm tra thông số. 2. Thay thế cảm biến nếu hỏng. |
H3 | Bảo vệ quá tải hệ thống | 1. Kiểm tra tải nhiệt: Nếu hệ thống quá tải, giảm công suất hoạt động. 2. Kiểm tra bộ trao đổi nhiệt: Vệ sinh và kiểm tra thông gió. |
H4 | Lỗi reset bo mạch | 1. Khởi động lại hệ thống: Tắt máy và bật lại sau 5 phút. 2. Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu lỗi vẫn xuất hiện, kiểm tra bo mạch. |
L5 | Lỗi mất pha hoặc lệch pha | 1. Kiểm tra nguồn điện: Đo điện áp các pha. 2. Lắp đặt bộ ổn áp nếu cần. |
P1 | Lỗi mô-đun công suất (IPM) | 1. Kiểm tra mô-đun IPM: Nếu mô-đun quá nóng, kiểm tra quạt làm mát. 2. Thay thế IPM nếu bị lỗi. |
P5 | Lỗi bảo vệ áp suất cao | 1. Kiểm tra gas: Nếu gas quá nhiều, xả bớt. 2. Kiểm tra quạt dàn nóng: Đảm bảo quạt quay đúng tốc độ. |
Bước 4: Gọi kỹ thuật viên nếu lỗi không tự khắc phục được
Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Trung Tâm Daikin – Nguyên Nhân & Cách Xử Lý đầu đủ nhất Chi tiết nhất .qúy khách cần hỗ trợ vui lòng LH dieuhoagiahung.vn