UY TÍN TẠO THƯƠNG HIỆU

Hotline:09.7772.6600

Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Trung Tâm Daikin – Nguyên Nhân & Cách Xử Lý đầy đủ nhất

1. Nhóm lỗi liên quan đến nguồn điện và tín hiệu

  • Lỗi U0 – Thiếu gas hoặc rò rỉ gas
  • Lỗi U1 – Lỗi đảo pha, mất pha
  • Lỗi U2 – Điện áp quá cao hoặc quá thấp
  • Lỗi U3 – Lỗi kiểm tra khi khởi động
  • Lỗi U4 – Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh
  • Lỗi U5 – Lỗi kết nối tín hiệu giữa remote và dàn lạnh
  • Lỗi U7 – Lỗi kết nối giữa dàn nóng và mô-đun quạt
  • Lỗi U8 – Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh
  • Lỗi U9 – Lỗi kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng
  • Lỗi UA – Lỗi kết nối thiết bị không tương thích trong hệ thống
  • Lỗi UF – Lỗi bo mạch PCB điều khiển

2. Nhóm lỗi liên quan đến cảm biến và nhiệt độ

  • Lỗi A0 – Lỗi bo mạch điều khiển
  • Lỗi A1 – Lỗi bo mạch dàn lạnh
  • Lỗi A3 – Lỗi cảm biến nước xả dàn lạnh
  • Lỗi A5 – Lỗi bảo vệ chống đông dàn lạnh
  • Lỗi A6 – Lỗi mô-tơ quạt dàn lạnh
  • Lỗi A7 – Lỗi mô-tơ van tiết lưu điện tử dàn lạnh
  • Lỗi A9 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
  • Lỗi AF – Lỗi bơm xả nước dàn lạnh

3. Nhóm lỗi liên quan đến hệ thống gas và áp suất

  • Lỗi E0 – Lỗi hệ thống bảo vệ thiết bị
  • Lỗi E1 – Lỗi bo mạch dàn nóng
  • Lỗi E3 – Áp suất cao bất thường
  • Lỗi E4 – Áp suất thấp bất thường
  • Lỗi E5 – Lỗi mô-tơ máy nén
  • Lỗi E6 – Lỗi quá tải máy nén
  • Lỗi E7 – Lỗi mô-tơ quạt dàn nóng
  • Lỗi E8 – Lỗi quá tải quạt dàn nóng
  • Lỗi E9 – Lỗi mô-đun tiết lưu điện tử dàn nóng

4. Nhóm lỗi liên quan đến cảm biến áp suất và nhiệt độ

  • Lỗi F3 – Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống xả dàn nóng
  • Lỗi F6 – Lỗi cảm biến nhiệt độ khí xả máy nén
  • Lỗi F8 – Lỗi cảm biến nhiệt độ khí vào dàn nóng
  • Lỗi F9 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
  • Lỗi FA – Lỗi cảm biến nhiệt độ khí vào dàn lạnh
  • Lỗi J1 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
  • Lỗi J2 – Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng
  • Lỗi J3 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
  • Lỗi J5 – Lỗi cảm biến áp suất cao dàn nóng
  • Lỗi J6 – Lỗi cảm biến áp suất thấp dàn nóng

5. Nhóm lỗi liên quan đến hệ thống điều khiển và bo mạch

  • Lỗi H0 – Lỗi bo mạch công suất dàn nóng
  • Lỗi H1 – Lỗi cảm biến áp suất cao
  • Lỗi H2 – Lỗi cảm biến áp suất thấp
  • Lỗi H3 – Lỗi bo mạch điều khiển dàn nóng
  • Lỗi H4 – Lỗi reset bo mạch
  • Lỗi H5 – Lỗi bảo vệ IPM (mô-đun công suất)
  • Lỗi H6 – Lỗi hệ thống truyền động máy nén
  • Lỗi H8 – Lỗi giao tiếp giữa bo mạch dàn nóng
  • Lỗi H9 – Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường
  • Lỗi P1 – Lỗi mô-đun công suất (IPM)
  • Lỗi P4 – Lỗi bảo vệ công suất IPM

6. Nhóm lỗi liên quan đến hệ thống làm lạnh và máy nén

  • Lỗi L0 – Lỗi hệ thống làm lạnh
  • Lỗi L1 – Lỗi bảo vệ máy nén
  • Lỗi L2 – Lỗi quá tải dòng điện máy nén
  • Lỗi L3 – Lỗi mất pha hoặc ngược pha máy nén
  • Lỗi L4 – Lỗi nhiệt độ quá cao ở máy nén
  • Lỗi L5 – Lỗi tốc độ quay máy nén không ổn định
  • Lỗi L6 – Lỗi dừng máy nén do nhiệt độ quá tải
  • Lỗi L8 – Lỗi mất kết nối giữa bo mạch và máy nén

7. Nhóm lỗi khác liên quan đến hệ thống phụ trợ

  • Lỗi C4 – Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống
  • Lỗi C5 – Lỗi cảm biến nhiệt độ khí thải
  • Lỗi C9 – Lỗi cảm biến độ ẩm trong phòng
  • Lỗi CF – Cảnh báo yêu cầu vệ sinh bộ lọc dàn lạnh
  • Lỗi T0 – Lỗi hệ thống điều khiển nhóm thiết bị
  • Lỗi T1 – Lỗi phần mềm điều khiển hệ thống
  • Lỗi T2 – Lỗi dữ liệu điều khiển giữa các bo mạch

Hướng Dẫn Xử Lý Khi Điều Hòa Daikin Báo Lỗi

Bước 1: Kiểm tra mã lỗi trên remote hoặc màn hình dàn nóng

  • Nhấn giữ nút “Check” trên điều khiển trong 5 giây để xem mã lỗi hiển thị.

Bước 2: Xác định nguyên nhân theo bảng mã lỗi trên

  • Dựa vào mã lỗi, xác định nguyên nhân gây lỗi.

Bước 3: Khắc phục lỗi theo hướng dẫn

  • Lỗi nhẹ có thể tự khắc phục như kiểm tra gas, vệ sinh bộ lọc, kiểm tra dây tín hiệu.
  • Lỗi nghiêm trọng liên quan đến bo mạch, cảm biến cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp sửa chữa.

1. Nhóm lỗi dàn nóng (Outdoor Unit Errors)

Mã lỗi Nguyên nhân Cách xử lý chi tiết
U0 Thiếu môi chất lạnh (rò rỉ gas, thiếu gas, lỗi cảm biến áp suất) 1. Kiểm tra áp suất gas: Dùng đồng hồ đo áp suất để xác định mức gas hiện tại.
2. Kiểm tra rò rỉ gas: Dùng xà phòng hoặc thiết bị dò gas chuyên dụng.
3. Nạp gas: Nếu thiếu gas, nạp thêm đúng loại gas (R410A, R32…). Nếu rò rỉ, hàn lại đường ống.
U2 Điện áp nguồn cao/thấp bất thường 1. Kiểm tra nguồn điện: Dùng đồng hồ đo điện để kiểm tra điện áp đầu vào.
2. Ổn định điện áp: Nếu điện áp chập chờn, lắp thêm ổn áp để bảo vệ thiết bị.
U3 Hệ thống chưa hoàn tất kiểm tra khởi động 1. Kiểm tra cài đặt hệ thống: Đảm bảo tất cả dàn lạnh và dàn nóng đã được kết nối đúng.
2. Khởi động lại máy: Reset hệ thống và chạy lại quy trình kiểm tra tự động.
U4 Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh 1. Kiểm tra dây kết nối: Xem dây tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh có bị đứt hoặc lỏng không.
2. Kiểm tra bo mạch: Nếu dây tốt, kiểm tra bo mạch điều khiển và thay thế nếu cần.
E3 Áp suất cao bất thường 1. Kiểm tra gas: Nếu gas quá nhiều, xả bớt để tránh áp suất cao.
2. Vệ sinh dàn nóng: Kiểm tra xem dàn nóng có bị bẩn hoặc cản trở luồng gió không.
3. Kiểm tra quạt dàn nóng: Nếu quạt không quay hoặc quay yếu, có thể thay thế.
J6 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng 1. Kiểm tra kết nối cảm biến: Xem cảm biến có bị lỏng hoặc hỏng không.
2. Thay thế cảm biến: Nếu cảm biến không hoạt động, thay mới bằng loại tương thích.

2. Nhóm lỗi dàn lạnh (Indoor Unit Errors)

Mã lỗi Nguyên nhân Cách xử lý chi tiết
A3 Lỗi cảm biến nước xả 1. Kiểm tra bơm xả nước: Đảm bảo bơm không bị kẹt hoặc hỏng.
2. Vệ sinh đường ống thoát nước: Nếu ống thoát nước bị tắc, làm sạch bằng khí nén hoặc hóa chất.
A5 Bảo vệ chống đông dàn lạnh 1. Kiểm tra gas: Nếu gas quá ít, nạp thêm.
2. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ dàn lạnh: Nếu cảm biến hỏng, thay thế.
A6 Lỗi động cơ quạt dàn lạnh 1. Kiểm tra nguồn điện cấp cho quạt: Đảm bảo quạt có đủ điện áp.
2. Kiểm tra cánh quạt: Nếu cánh quạt bị cản trở hoặc gãy, thay thế.
3. Thay thế động cơ quạt nếu hỏng.
C4 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh 1. Kiểm tra dây cảm biến: Nếu bị đứt hoặc lỏng, nối lại.
2. Thay thế cảm biến nếu cần.

3. Nhóm lỗi hệ thống và cảm biến (System & Sensor Errors)

Mã lỗi Nguyên nhân Cách xử lý chi tiết
H1 Lỗi cảm biến áp suất cao 1. Kiểm tra cảm biến áp suất: Dùng đồng hồ đo để kiểm tra thông số.
2. Thay thế cảm biến nếu hỏng.
H3 Bảo vệ quá tải hệ thống 1. Kiểm tra tải nhiệt: Nếu hệ thống quá tải, giảm công suất hoạt động.
2. Kiểm tra bộ trao đổi nhiệt: Vệ sinh và kiểm tra thông gió.
H4 Lỗi reset bo mạch 1. Khởi động lại hệ thống: Tắt máy và bật lại sau 5 phút.
2. Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu lỗi vẫn xuất hiện, kiểm tra bo mạch.
L5 Lỗi mất pha hoặc lệch pha 1. Kiểm tra nguồn điện: Đo điện áp các pha.
2. Lắp đặt bộ ổn áp nếu cần.
P1 Lỗi mô-đun công suất (IPM) 1. Kiểm tra mô-đun IPM: Nếu mô-đun quá nóng, kiểm tra quạt làm mát.
2. Thay thế IPM nếu bị lỗi.
P5 Lỗi bảo vệ áp suất cao 1. Kiểm tra gas: Nếu gas quá nhiều, xả bớt.
2. Kiểm tra quạt dàn nóng: Đảm bảo quạt quay đúng tốc độ.

Bước 4: Gọi kỹ thuật viên nếu lỗi không tự khắc phục được

Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Trung Tâm Daikin – Nguyên Nhân & Cách Xử Lý đầu đủ nhất Chi tiết nhất .qúy khách cần hỗ trợ vui lòng LH dieuhoagiahung.vn

Tin mới hơn

Tin cũ hơn