Điều hòa tủ đứng Daikin (Loại nối ống gió) | Dàn lạnh | FVPR500PY1 (4) | ||
Dàn nóng | RZUR500PY1 (4) | |||
Công suất làm lạnh (Tối đa) | Btu/h | 171.000 (176.000) | ||
kW | 50.0 (51.6) | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 23.26 | ||
Dàn lạnh | Nguồn điện | 3 Pha, 380-415 V, 50Hz | ||
Màu sắc | Trắng ngà | |||
Lưu lượng gió (Cao) | m3/phút | 162 | ||
cfm | 5.720 | |||
Quạt | Công suất | kW | 147 | |
Truyền động | 3.7 | |||
Kích thước (CxRxD) | mm | Truyền động dây đai | ||
Trọng lượng máy | kg | 250 | ||
Độ ồn | dB (A) | 63 | ||
Ống nước xả | mm | Ren trong Ps 1B | ||
Dàn nóng | Nguồn điện | 3 Pha, 380-415 V, 50Hz | ||
Màu sắc | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Loài xoắn ốc dạng kín | ||
Động cơ | kW | (4.9×1)+(4.2×1) | ||
Lưu lượng (Cao) | m3/phút | 297 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1.657×1.240×765 | ||
Trọng lượng máy | kg | 291 | ||
Độ ồn*2 | dB (A) | 65 | ||
Dải hoạt động | oCDB | 10 đến 49 | ||
Môi chất lạnh đã nạp | kg | 11.7 | ||
Ống môi chất lạnh | Lỏng | mm | Ø15.9 (Hàn) | |
Hơi | mm | Ø28.6 (Hàn) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 (Chiều dài tương đối 90m) | ||
Độ chênh lệch tối đa | m | 50 |
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG NỐI ỐNG GIÓ DAIKIN 180.000 BTU/H – 1 CHIỀU INVERTER
- Mã sản phẩm: FVPR500PY1
- Bảo hành : Máy 1 năm,máy nén 5 năm
- Xuất xứ: MADE IN THAILAN
- Vận chuyển: MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HN
158.800.000d
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây- Điều hòa tủ đứng Daikin Packaged nối ống gió
- 1 chiều – 171.000BTU – Gas R410a – 3 Pha
- Lắp đặt linh hoạt, sử dụng & bảo dưỡng dễ dàng
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Chấp nhận thanh toán
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 |
1.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 |
1.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
1.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | Bộ | BG sau khảo xát |
2 | Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn | ||
2.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240,000 |
2.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260,000 |
2.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
2.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Mét | BG sau khảo xát |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 250,000 |
3.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | bộ | 350,000 |
3.3 | Công suất máy 60.000BTU-100.000BTU | bộ | BG sau khảo xát |
3.4 | Công suất máy 130.000BTU-200.000BTU | Bộ | BG sau khảo xát |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15,000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4mm Trần Phú | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Mét | 280,000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50,000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 |
7.2 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 300,000 |
7.3 | Chi phí nhân công Bảo dưỡng | Bộ | 350,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |