Điều hòa mới dòng sản phẩm máy điều hòa Daikin inverter cao cấp 2 chiều công suất 12.000BTU sử dụng gas R32 công nghệ inverter tính ưu việt với khả năng làm lạnh / sưởi ấm nhanh chóng + Tiết kiệm điện năng hiệu quả + Hoạt động êm ái mang lại cảm giác sảng khoái cho người sử dụng.
11%
ĐIỀU HÒA DAIKIN 12.000BTU/H -2 CHIỀU INVERTER
- Mã sản phẩm: FTHF35VAVMV
- Bảo hành : MÁY 12 THÁNG ,5 NĂM MÁY NÉN
- Xuất xứ: MADE IN THAILAN
- Vận chuyển: MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HÀ NỘI
14.200.000d 12.600.000d
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây- Điều hòa 2 chiều 12000BTU inverter
- Điều hòa tiết kiệm điện
- Hoạt động êm ái, diệt khuẩn khử mùi
- Dàn nóng chống ăn mòn
- Xuất xứ: made in viet nam
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng, máy nén 5 năm
Chấp nhận thanh toán
FTHF50VVMV/RHF50VVMV | |||
Dãy công suất | 18,000Btu/h | ||
Công suất danh định (tối thiểu – tối đa) | Lạnh | kW | 5.0 (1.6-6.0) |
Btu/h | 17,100 (5,500-20,500) | ||
Sưởi | kW | 5.0 (1.6 – 6.0) | |
Btu/h | 17,100 (5,500-20,500) | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | Lạnh | A | 6,1 |
Sười | 6,1 | ||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) | Lạnh | W | 1.315 (350~1,740) |
Sưởi | 1.315 (350~1,740) | ||
CSPF | 6,30 | ||
DÀN LẠNH | FTHF50VVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Lạnh | m³/ phút (cfm) | 17.1 (604) |
Sưởi | 18.0 (636) | ||
Tốc độ quạt | 5 bước êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | Lạnh | dB(A) | 44/40/35/28 |
Sưởi | 44/40/35/32 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 295 x 990 x 281 |
Khối lượng | Kg | 13 | |
DÀN NÓNG | RHF50VVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.200 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 1,0 | |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 47/44 |
Sưởi | dB(A) | 48/45 | |
Kích thước | CxRxD | mm | 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy | Kg | 36 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | ºCDB | 10 đến 46 |
Sưởi | ºCDB | 1 đến 18 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | Φ12.7 | ||
Nước xả | Φ16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 300.000 |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
2 | Ống đồng toàn phát Dầy 6.1mm D 6,10,12 và 7.1mm D 16,19 bảo ôn đôi, băng cuốn | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 150.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 190.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 200.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Có thể bạn quan tâm
-
-
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter 12000BTU SRK35ZSS-W5
SRK/SRC35ZSS-W5
15.620.000d 15.520.000d -