Điều hòa Daikin 18000 BTU FTKB50WAVMV
Điều hòa Daikin 1 chiều FTKB50WAVMV với thiết kế đường nét mềm mại tinh tế, màu trắng sang trọng phù hợp với mọi không gian nội thất gia đình bạn.
Với công suất 18.000BTU (1.0HP), máy điều hòa Daikin FTKB50WAVMV/RKB50WAVMV phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2: Phòng ngủ, phòng họp,…
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin inverter 18000 BTU 1 chiều FTKB50XVMV
Điều hòa Daikin |
FTKB50XVMV/RKB550XVMV |
Dãy công suất |
2HP |
Công suất danh định |
(Tối thiểu – tối đa) |
kW |
5,3(1,6-5,4) |
(Tối thiểu – tối đa) |
Btu/h |
18100
(5500-18400) |
Nguồn điện |
|
1pha,220-240V,50Hz/220-230V,60Hz |
Dòng điện hoạt động |
|
A |
9,0/10,3 |
Điện năng tiêu thụ |
(Tối thiểu – tối đa) |
W |
1920/620 |
CSPF |
|
4,77 |
DÀN LẠNH |
FTKB50XVMV |
|
Màu mặt nạ |
Trắng sáng |
Lưu lượng gió |
Cao |
m3/ phút |
12,9 |
Trung bình |
m3/ phút |
10,6 |
Thấp |
m3/ phút |
8,6 |
Yên tĩnh |
m3/ phút |
6,5 |
Tốc độ quạt |
|
5 bước, êm và tự động |
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) |
dB(A) |
44/40/35/25 |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) |
mm |
285x770x242 |
Khối lượng |
Kg |
8 |
DÀN NÓNG |
RKB550XVMV |
|
Màu vỏ máy |
Trắng ngà |
Máy nén |
Máy nén Swing dạng kín |
Môi khối lạnh |
Công suất đầu ra |
W |
1200 |
Loại |
|
R-32 |
Khối lượng nạp |
Kg |
0,78 |
Độ ồn |
dB(A) |
50/47 |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) |
mm |
550x675x284 |
Khối lượng |
Kg |
26 |
Giới hạn hoạt động |
°CDB |
19,4 đến 46 |
Kết nối ống |
Lỏng |
mm |
Φ6,4 |
Hơi |
mm |
Φ12,7 |
Nước xả |
mm |
Φ16 |
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
stt | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
I | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | | | |
1 | Công suất 9.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Công suất 12.18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | | 350.000 |
II | PHẦN ỐNG ĐỒNG 7.1 + BẢO ÔN ĐÔI KOREA | | | |
1 | Ống đồng máy 9.000BTU | Mét | 1 | 170.000 |
2 | Ống đồng máy 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng máy 18.000BTU | Mét | 1 | 190.000 |
4 | Ống đồng máy 24.000BTU | Mét | 1 | 230.000 |
III | PHẦN DÂY ĐIÊN TIN HIỆU | | | |
1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 17.000 |
2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 22.000 |
3 | Atomat 1 pha 20A | Bộ | 1 | 90.000 |
4 | Atomat đôi 20A | Bộ | 1 | 100.000 |
IIII | PHẦN GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | | | |
1 | Máy 9000,12000,18000btu | Bộ | 1 | 90.000 |
2 | Máy 24000 BTU (giá đại) | Bộ | 1 | 250.000 |
V | ỐNG THOÁT NƯỚC VÀ VTU PHỤ | | | |
1 | Ông nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
3 | Ống nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
4 | Vtư phụ b dính, đai, ốc vít, bu lông…….. | bộ | 1 | 50.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC NẾU CÓ | | | |
1 | Nhân công khoan rút lõi tường gạch | Lỗ | 1 | 150.000 |
2 | Nhân công đục tường chôn ống | Mét | 1 | 50.000 |
3 | Nhân công ktra sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100.000 |
4 | Bảo dưỡng điều hòa + nạp ga nếu thiếu | Bộ | 1 | 250.000 |
5 | Làm sạch đường ống cũ (thổi nito) | Bộ | 1 | 200.000 |
6 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 150.000 |
Ghi chú :
1 – Việc sử dụng ống đồng dày 7.1 để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thiết bị và công trình
2 – Hạn chế lắp dàn nóng vào vị trí khó bảo hành , bảo trì và vị trí khó giải nhiệt cho dàn nóng
3 – chúng tôi lắp đặt miễn phí lắp đặt 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu và đưa vào sử dụng
4 – chi phí lắp đặt nghiệm thu thực tế . Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%